TRAIN LINES - dịch sang Tiếng việt

[trein lainz]
[trein lainz]
các tuyến tàu
train lines
shipping lanes
đường tàu
train lines
railway
rail
train tracks
railroad tracks
road train
tuyến đường sắt
railway
rail line
railroad
rail route
train lines
the train route
linear rail
đường xe lửa
railroad
train line
railway
train track
rail line
rail road
carriageway
các tuyến xe lửa
train lines
dưới đường ray
under the rails
dòng xe lửa
train lines

Ví dụ về việc sử dụng Train lines trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Paris and Ile-de-France are central regions where almost anything from the entire country is available as all train lines meet in the city.
Paris và Île- de- France là những khu vực trung tâm của Pháp, nơi có hầu hết mọi thứ từ nước này, vì tất cả các tuyến đường sắt đều gặp nhau trong thành phố.
Paris and Ile-de-France are central regions where almost anything from the entire country is available as all train lines meet in the city.
Paris và Île- de- France là vùng trung tâm mà hầu hết mọi thứ trên quốc gia đều có mặt, vì tất cả các đường tàu đều gặp nhau ở thành phố này.
urban night trains, Shinkansen(Japanese bullet trains), and train lines across the nation.
tàu chở dầu Shinkansen, và các tuyến xe lửa trên khắp đất nước.
Rescue teams, including sniffer dogs, are searching for survivors in houses near the train lines.
Các đội cứu hộ, bao gồm chó nghiệp vụ, đang tìm kiếm người sống sót trong những ngôi nhà đổ nát gần đường xe lửa.
early train station and the terminus of Melbourne's local train lines.
là ga cuối của các tuyến tàu địa phương của Melbourne.
Paris and Île-de-France are central regions where almost anything from the country is available, as all train lines meet in the city.
Paris và Île- de- France là khu vực trung tâm, nơi hầu như bất cứ điều gì của đất nước đều có sẵn, vì tất cả các dòng xe lửa gặp nhau tại thành phố.
complex interweaving of train lines.
dày đặc của các tuyến xe lửa.
To be fair, these oshiya are only needed during peak hours at specific popular train lines.
Những oshiya này chỉ cần cso mặt trong giờ cao điểm tại các tuyến tàu điện cụ thể.
included a railroad crossing, so searching along the train lines seemed to be the most effective choice.
tìm kiếm dọc theo đường tàu có lẽ là lựa chọn hiệu quả nhất.
Ikebukuro Station offers 5 train lines and 3 subway lines,
Ga Ikebukuro có 5 tuyến xe lửa và 3 tuyến tàu điện ngầm,
In addition to RER, there are many suburban train lines(Transilien) departing from the main train stations.
Ngoài RER, có nhiều tuyến tàu đô thị( Transilien) khởi hành từ nhà ga xe lửa chính.
Each neuron sprouts extensions like train lines from a commuter hub, looping in about a thousand other nerve cells neurons.
Rằng mỗi neuron nảy ra những nhánh giống như những tuyến xe lửa đi từ một đầu mối giao thông và cuộn vào khoảng 1.000 neuron tế bào thần kinh khác.
From Shin-Aomori, you can take slower train lines or buses to the places you want to be.
Từ Shin- Aomori, bạn có thể bắt tuyến tàu hoặc xe bus chậm hơn để tới nơi bạn muốn.
This station also serves three of the six KRL Jabotabek train lines, which operate in the Jakarta metropolitan area.
Nhà ga này còn phục vụ 3/ 6 tuyến xe lửa KRL Jabotabek chủ yếu hoạt động trong khu vực nội đô Jakarta.
Some roads and train lines in the affected areas were still closed.
Một số đường bộ và đường sắt tại những khu vực bị ảnh hưởng vẫn đóng cửa.
It involves 10 new train lines and connects 30 existing stations via brand-new tunnels.
Nó bao gồm 10 đường tàu lửa mới, liên kết 30 trạm tàu với nhau thông qua các đường hầm mới hoàn toàn.
This cuts down on operating costs, which will make it viable to expand train lines into areas which could not support them in the past.
Điều này có thể làm giảm chi phí hoạt động để các tuyến tàu có thể được mở rộng đến các khu vực không được hỗ trợ trong quá khứ.
Train lines were damaged,
Các tuyến đường sắt bị hư hỏng,
By 2018, it is expected to have 10 new train lines to connect 30 existing stations with brand new tunnels.
Đến năm 2018; 10 tuyến tàu mới sẽ nối 30 trạm hiện có với các đường hầm hoàn toàn mới.
By 2018, 10 new train lines will connect 30 existing stations with brand-new tunnels.
Đến năm 2018; 10 tuyến tàu mới sẽ nối 30 trạm hiện có với các đường hầm hoàn toàn mới.
Kết quả: 92, Thời gian: 0.0494

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt