TRAIN SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[trein 'sistəm]
[trein 'sistəm]
hệ thống tàu
train system
ship's system
funicular system
hệ thống xe lửa
train system
rail system
hệ thống đào tạo
training system
train system

Ví dụ về việc sử dụng Train system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Germany has deregulated its train system, and other European countries have either already done so
Đức đã bãi bỏ kiểm soát hệ thống tàu hỏa, và các nước châu Âu khác đã
The city has a train system(the“City Loop”) that is partly underground.
Thành phố có một hệ thống tàu hỏa(“ City Loop")(“ Vòng Tròn Quanh Thành Phố”), một phần ngầm dưới mặt đất.
One of the LEGO Group's most successful series, the LEGO train system, was first released in 1966.
Một trong những thành công nhất loạt các đồ chơi LEGO là các hệ thống tàu Lego, được phát hành vào năm 1966.
Tokyo's stations are immaculately organized in a way that matches its peerless train system.
Các trạm của Tokyo được tổ chức một cách vô hạn theo cách phù hợp với hệ thống tàu vô song của nó.
Tokyu Group is working with the province to study the deployment of a BRT fast bus system and electric train system with Japanese model.
Tập đoàn Tokyu đang cùng tỉnh nghiên cứu triển khai hệ thống xe buýt nhanh BRT và hệ thống tàu điện theo mô hình Nhật Bản.
You can use tracks, carts, Redstone and the in-game physics to build yourself a fully automated train system.
Bạn có thể sử dụng các đường ray, goòng chở hàng, đá đỏ( redstone) và nguyên tắc vật lý trong game để tự xây một hệ thống tàu hỏa tự động hoàn chỉnh.
With the exception of the PATH train connecting New York with New Jersey and some parts of Chicago's elevated train system, New York's subway is the only rapid transit system in the world that runs 24 hours a day,
Ngoại trừ tàu PATH kết nối New York với New Jersey và một số phần của hệ thống tàu cao tốc Chicago, tàu điện ngầm New York là hệ thống vận chuyển
It may seem shocking that a country filled with so many conveniences doesn't have a 24-hour train system, but it's true- even in the glittering, well-oiled Tokyo.
Có vẻ sốc khi một đất nước chứa quá nhiều tiện ích không có hệ thống xe lửa 24 giờ, nhưng đó là sự thật- ngay cả ở Tokyo hào nhoáng, đầy dầu mỏ.
For instance, Japan's train system is an example of this public-private balance fuelling the development of a widespread, reliable transportation framework.
Thí dụ, hệ thống tàu đường sắt của Nhật là một mẫu hình về sự cân bằng quan hệ công tư dẫn đến sự phát triển một khuôn khổ giao thông rộng khắp và đáng tin cậy.
Similarly, garbage cans temporarily disappeared from New York City's PATH train system after the World Trade Center terror attack in 2001 and from the streets of Boston after the Boston Marathon bombing of 2013.
Tương tự, các thùng rác tạm thời biến mất khỏi hệ thống xe lửa PATH của TP New York- Mỹ sau vụ tấn công khủng bố tại Trung tâm Thương mại Thế giới năm 2001 và đường phố Boston sau vụ đánh bom cuộc thi chạy Marathon năm 2013.
on a journey by modern high-speed train system, the Hanoi delegation visited
qua hành trình bằng hệ thống tàu cao tốc hiện đại,
France started implementing TGV high-speed train system(train à grande vitesse) on Paris-Lyon route,
nước Pháp bắt đầu thực hiện hệ thống xe lửa cao tốc TGV( train à grande vitesse)
convenient underground train system, but few notices the details
chúng ta đều đã quen với hệ thống tàu điện tiện nghi,
South Korean express trains, and told Moon that he would probably find North Korea's train system“inconvenient” by comparison.
Tổng thống Moon có thể sẽ thấy hệ thống tàu của Triều Tiên“ thiếu tiện nghi”.
Manila to provinces and for assistance with a long-standing plan for a train system in Mindanao.
hỗ trợ một kế hoạch lâu dài cho hệ thống xe lửa ở Mindanao.
long-haul flight to Japan, you should pre-book an airport transfer, as trying to work out the complicated Tokyo train system when you are tired is pretty difficult.”.
cố gắng để làm việc ra các phức tạp Tokyo hệ thống tàu khi bạn đang mệt mỏi là khá khó khăn.”.
Armadale Train line especially in the areas of Burswood and Carlisle has had some high profile assaults from gangs travelling on the train system.
Carlisle đã có một số cuộc tấn công cấu hình cao từ các băng nhóm đi du lịch trên hệ thống xe lửa.
With 13 subway lines and more than 100 rail route on the ground who managed Japan Railways and other private companies, the Tokyo train system as designed to win the world record.
Với 13 tuyến tàu điện ngầm và hơn 100 tuyến đường cao tốc do Tập đoàn Đường sắt Nhật Bản và các công ty tư nhân khác điều hành, hệ thống tàu điện ngầm của Tokyo dường như được thiết kế để giành cho những kỷ lục thế giới.
admitting that his country's train system was inferior and promising he wouldn't
thừa nhận rằng hệ thống tàu hỏa của đất nước mình là kém cỏi
admitting that his country's train system was inferior and promising he wouldn't
thừa nhận rằng hệ thống tàu hỏa của đất nước mình là kém cỏi
Kết quả: 67, Thời gian: 0.0432

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt