TIME TO HELP - dịch sang Tiếng việt

[taim tə help]
[taim tə help]
thời gian để giúp
time to help
lúc để giúp
time to help
lần để giúp
times to help
times to make
thời điểm để giúp đỡ

Ví dụ về việc sử dụng Time to help trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Take the time to help, comfort, or just be with those you care about when they are in need.
Hãy dành thời gian để giúp đỡ, an ủi, hay đơn giản chỉ là ở bên cạnh những người mà bạn quan tâm khi họ cần.
Faculty members know their students by name and have the knowledge and time to help their students thoroughly learn the information.
Giảng viên biết học sinh của mình bằng tên và có kiến thức và thời gian để giúp học sinh của mình triệt để tìm hiểu thông tin.
Now is the time to help reimagine a system in which she can recover that sense of purpose, to everyone's benefit.
Bây giờ là lúc để giúp giới thiệu lại một hệ thống trong đó cô ấy có thể phục hồi ý thức đó, vì lợi ích của mọi người.
But we can always make time to help in ways big and small.
Tuy nhiên, họ sẽ luôn luôn tìm thấy thời gian để giúp đỡ người khác, theo những cách lớn hay nhỏ.
You seem to find the time to help a lot of people as they come to you for comfort and support.
Bạn dường như có thời gian để giúp đỡ rất nhiều người khi họ tìm đến bạn để được an ủi và hỗ trợ.
We keep improving and getting stronger all the time to help every of our customers get stronger and stronger in their market.
Chúng tôi tiếp tục cải thiện và trở nên mạnh mẽ hơn mọi lúc để giúp mọi khách hàng của mình trở nên mạnh mẽ và mạnh mẽ hơn trên thị trường của họ.
Condoms and another reliable birth control method need to be used each time to help reduce the risk of STIs and pregnancy.
Bao cao su và một phương pháp ngừa thai đáng tin cậy cần phải được sử dụng mỗi lần để giúp làm giảm nguy cơ của các bệnh LTQĐTD và mang thai.
she should use her time to help those who weren't, in whichever modest ways she could.
thì nên dùng thời gian để giúp đỡ những người không làm được, bằng bất cứ cách nào có thể.
Thankfully, there are plenty of web design tools being released all the time to help you tackle new challenges.
Rất may, có rất nhiều công cụ thiết kế website được phát hành mọi lúc để giúp bạn giải quyết những thách thức mới này.
You don't have the time to help everyone, only help people who deserve your help..
Bạn không có đủ thời gian để giúp đỡ tất cả mọi người vì thế hãy chỉ giúp những người xứng đáng được bạn giúp đỡ..
You make time to help colleagues, you share information openly and proactively with them.
Bạn dành thời gian để giúp đỡ đồng nghiệp Bạn chia sẻ thông tin thẳng thắn và chủ động.
businesses that donate their time to help others, save the planet
doanh nghiệp dành thời gian để giúp đỡ người khác,
By taking the time to help others, when they succeed,
Bằng cách dành thời gian để giúp đỡ người khác,
Yet they will always find time to help others, in big
Tuy nhiên, họ sẽ luôn luôn tìm thấy thời gian để giúp đỡ người khác,
My colleagues will always make time to help, even when they're busy.".
Người yêu sẽ luôn dành thời gian để giúp đỡ, ngay cả khi họ đang bận rộn.
This shows that they care even if there is no time to help.
Nó cũng cho thấy họ quan tâm đến người trình bày ngay cả khi họ không có thời gian để giúp đỡ.
For example; imagine you were having a bad day and had no time to help a colleague who really needed it.
Ví dụ, tưởng tượng bạn có một ngày tồi tệ và không có thời gian để giúp đỡ những đồng nghiệm đang kêu gào trợ giúp..
It's easy to think,“I don't have time to help anyone else!
Thật dễ dàng để nghĩ,“ Tôi không có thời gian để giúp đỡ bất cứ ai khác!
Ask for directions in a city, and most people are pleased to take time to help.
Khi hỏi đường trong một thành phố, hầu hết mọi người đều vui lòng dành thời gian để giúp đỡ.
This expresses gratitude to those who took the time to help you.
Điều đó thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã dành thời gian để giúp đỡ bạn.
Kết quả: 164, Thời gian: 0.0512

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt