TIME TO TALK - dịch sang Tiếng việt

[taim tə tɔːk]
[taim tə tɔːk]
thời gian để nói chuyện
time to talk
time to speak
time for a conversation
long talking
lúc nói
time to talk
time to say
time to tell
time to speak
when i say
the time to mention
the moment to speak
when talking
thời gian để trò chuyện
time to talk
time to chat
lúc nói chuyện
time to talk
when talking
when i spoke
lần trò chuyện
thời giờ để nói chuyện
thời gian để bàn
thời gian để thảo luận
time to discuss
time to talk
time for discussion
time to debate
thời điểm để nói
time to say
the time to talk
the moment to say
rảnh nói chuyện
để nói chuyện lâu
đến lúc để bàn

Ví dụ về việc sử dụng Time to talk trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Time to Talk: Mosquito Device.
Rảnh nói chuyện… muỗi.
Thank you for taking the time to talk with me today.
Cảm ơn chị vì đã dành thời gian để trò chuyện với em ngày hôm nay.
Anyway, this isn't the time to talk about someone else's life.
Các em, đây không phải là lúc nói chuyện về cuộc đời người khác đâu.
Which is exactly why now is the time to talk about it.
Đó chính là lý do tại sao bây giờ là thời điểm để nói về nó.
Time to talk to her again!".
Rảnh nói chuyện với nó thêm đi!”.
It's time to talk serious now.
Đã đến lúc nói chuyện nghiêm túc.
About a week later we arranged a time to talk on the phone.
Khoảng một tháng sau, chúng tôi sắp xếp để nói chuyện lâu trên điện thoại.
It's good we have some time to talk.
Thật tốt vì ta có thời gian để trò chuyện.
Time to talk to Mr. Fox I think.
Tôi nghĩ đã đến lúc nói chuyện với ông Fox rồi.
Time to talk about the day people see you in it.
Đến lúc để bàn về ngày người ta nhìn cô nằm trong đó.
If not, it's time to talk to your boss.
Nếu không, đã đến lúc nói chuyện với sếp của bạn.
it was time to talk to them.
tôi mới có dịp trò chuyện với nàng.
Pick a time to talk when the person hasn't been drinking.
Chọn thời điểm trò chuyện khi đối phương không uống rượu.
It was finally time to talk.
Cuối cùng đã đến lúc nói chuyện.
Now is not the time to talk to Iran'.
Bây giờ không phải là lúc để đàm phán với Iran.
Find a time to talk when the person is not drinking.
Chọn thời điểm trò chuyện khi đối phương không uống rượu.
I hope we can agree it's time to talk.
Mong là ta có thể đồng ý rằng đã đến lúc nói chuyện.
Then you actually have the time to talk to people.
Đại- Chí thì ông đã có dịp nói chuyện với người rồi.
It's time to talk.
Đã đến lúc nói chuyện.
we haven't had time to talk.
ta chưa có dịp nói chuyện.
Kết quả: 551, Thời gian: 0.067

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt