TO COME AGAIN - dịch sang Tiếng việt

[tə kʌm ə'gen]
[tə kʌm ə'gen]
quay lại
back
come back
go back
return
turn
back again
lại đến
come
back to
brings
went to
returned to
again until
để trở lại
to return
to get back
to come back
back
to revert
again
to reenter
to re-enter
for a comeback
đến nữa
come again
anymore
again
more
longer came
stopped coming
to me
trở lại nữa
again
come back again
back anymore

Ví dụ về việc sử dụng To come again trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fast websites improve the user experience and it is a factor to encourage the visitor to come again.
Các trang web nhanh chóng cải thiện trải nghiệm người dùng và nó là một yếu tố để khuyến khích người truy cập để trở lại.
running of a hotel, and how to ensure that your guests want to come again.
làm thế nào để đảm bảo rằng khách của bạn muốn quay lại.
The Pope then explained:“Christians are women and men of hope” precisely because“they hope for the Lord to come again”.
Đức Thánh Cha giải thích thêm:“ Kitô hữu là những người nam nữ của hy vọng” chính vì“ họ hy vọng Chúa lại đến”.
It goes off in a night like it was pretendin' it had never been here an' never meant to come again.
Nó đi trong một đêm như nó đã được pretendin', nó đã không bao giờ được ở đây một không bao giờ có nghĩa là để trở lại.
He added:“If she's in good form there's no reason you wouldn't try to come again.”.
Anh ấy muốn đến đây và nếu cô ấy ở trong tình trạng tốt, không có lý do gì bạn sẽ không cố gắng trở lại nữa.”.
He wanted to come here and if she's in good form there's no reason you wouldn't try to come again.
Anh ấy muốn đến đây và nếu cô ấy ở trong tình trạng tốt, không có lý do gì bạn sẽ không cố gắng trở lại nữa.”.
we were asked to come again to 27 rue de Fleurus.
tôi nghĩ thế, và họ mời chúng tôi đến lại 27 rue de Fleurus.
To make sure guests will wish to come again to your web site,
Để đảm bảo du khách sẽ muốn trở về trang web của bạn,
If you do not accept My Promise to come again then you must ask yourselves the question.
Nếu các con không đón nhận Lời Hứa trở lại của Ta thì các con phải tự hỏi lại chính mình.
At this time, she told sister Pierrina to come again on December 8th at noon.”.
Tại thời điểm này Mẹ nói với sơ Pierina sẽ trở lại vào ngày 8 tháng 12 vào buổi trưa.
At this time She told Sister Pierina to come again on December 8th at noon.
Tại thời điểm này Mẹ nói với sơ Pierina sẽ trở lại vào ngày 8 tháng 12 vào buổi trưa.
When you trust in My promise to come again then you will feel peace.
Khi các con tín thác vào Lời hứa trở lại của Ta, thì các con sẽ cảm nhận được bình an.
At this time She told Sister Pierina to come again on December 8th at noon.
Và Đức Mẹ dặn bà sơ Pierina nhớ trở lại vào buổi trưa ngày 8 tháng 12.
We ask You to come again to us today and heal those of us who have been bruised and left as a smoldering wick.
Chúng con muốn Ngài trở lại với chúng con ngày hôm nay và chữa lành những người trong chúng con đã bị bầm tím và để lại như một bấc âm ỉ.
he withdrew, intending to come again to root out the whole community of the men of Joppa.
hẹn sẽ đến lại làm cả tận rễ toàn thể dân thành Yoppê.
Then, because the city's gates were closed, he withdrew, intending to come again and root out the whole community of Joppa.
Nhưng vì nội thành đã đóng kín, ông đã ra đi, hẹn sẽ đến lại làm cả tận rễ toàn thể dân thành Yoppê.
Those who had been here before would want to come again as soon as they can make it.
Những ai từng đến đây đều muốn quay lại lần nữa khi có dịp.
report of her arrival, she would say‘tell her not to come again'.
đều nói" bảo cô ta đừng có đến nữa.".
Fast web sites improve the user experience and it is a factor to encourage the visitor to come again.
Trang web nhanh, giúp cải thiện trải nghiệm của người dùng và nó là một yếu tố để khuyến khích khách truy cập trở lại.
Gin leads Hotaru out of the forest and warns her never to return when she promises to come again with a gift.
cảnh báo cô không bao giờ quay trở lại khi cô hứa sẽ trở lại với một món quà.
Kết quả: 83, Thời gian: 0.0475

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt