to help maketo help implementto help carry outto help performto help realizeto help realiseto help accomplishto help conductto help executeto help fulfill
để giúp tạo
to help createto help maketo help generateto make creating
để giúp đưa ra
to help maketo help come upto help presentto help giveto help driveto help devise
để giúp bù
để giúp đảm
Ví dụ về việc sử dụng
To help make
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
to become a teacher, you probably feel that it's your calling to help make a difference.
đó là lời kêu gọi của bạn để giúp tạo sự khác biệt.
But there are many ways to help make up for hearing loss to help you hear.
Nhưng có rất nhiều cách để giúp bù đắp cho mất mát để giúp bạn nghe được.
Food brings people together and your client is counting on you to help make that happen on their special day.
Thực phẩm mang mọi người lại với nhau và khách hàng của bạn đang trông cậy vào bạn để giúp thực hiện điều đó vào ngày đặc biệt của họ.
If you are creating complex web applications, Eclipse has a lot of features to help make your application easier to build.
Nếu bạn đang tạo ra các ứng dụng web phức tạp, Eclipse có rất nhiều tính năng để giúp làm cho ứng dụng của bạn dễ dàng hơn để xây dựng.
Our professionals can help with analyzing your water to help make the right decision.
Các chuyên gia của chúng tôi có thể giúp phân tích nước của bạn để giúp đưa ra quyết định đúng đắn.
ask a friend or relative to help make those calls.
người thân để giúp thực hiện các cuộc gọi.
Remember that 89 percent of consumers use search engines to help make their purchasing decisions.
Hãy nhớ rằng 89% người tiêu dùng sử dụng các công cụ tìm kiếm để giúp đưa ra quyết định mua hàng của họ.
printed and embroidery, and outstanding complimentary design to help make them exactly what you're thinking.
thiết kế miễn phí xuất sắc để giúp làm cho họ chính xác những gì bạn nghĩ.
GIS can capture, display and analyze location data to help make powerful decisions.
phân tích dữ liệu vị trí để giúp thực hiện các quyết định mạnh mẽ.
Consider your needs, your comfort and your activity to help make an informed decision.
Xem xét nhu cầu của bạn, sự thoải mái và hoạt động của bạn để giúp đưa ra quyết định sáng suốt.
The RF test is one tool among others that can be used to help make a diagnosis when RA is suspected.
Xét nghiệm RF là một trong những công cụ có thể được sử dụng để giúp thực hiện chẩn đoán khi bị RA.
as well as steps you must take, to help make the process simpler.
cũng như các bước bạn phải làm để giúp quá trình đơn.
EPA $100K grant to help make nail salons safer for patrons and workers in King County.
Ngân khoản 100 ngàn đô la của EPA sẽ giúp những tiệm móng tay an toàn hơn cho thân chủ và nhân viên thuộc hạt King.
Extended DISC® provides a framework to help make the necessary adjustments at the individual, team and organisational levels to achieve objectives.
Extended DISC ® cung cấp một mô hình có thể giúp tạo ra các điều chỉnh cần thiết ở cấp độ cá nhân, nhóm hay tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu.
You can use your new skills to help make extra income while doing something you enjoy.
Bạn có thể sử dụng các kỹ năng mới để giúp kiếm thêm thu nhập trong khi làm những gì bạn thích.
I was also asked to help make banners to try and smear Dafa, even though I wasn't a member of the propaganda team.
Tôi cũng được yêu cầu giúp làm các biểu ngữ để cố gắng bôi nhọ Đại Pháp, ngay cả khi tôi không phải là thành viên của nhóm tuyên truyền.
But we're determined to help make your next move that little bit easier.
Nhưng chúng tôi quyết tâm sẽ giúp làm cho bước đi tiếp theo của bạn có chút dễ dàng hơn.
Potassium can be taken as a supplement to help make a beneficial difference in your life and your health.
Kali có thể được dùng như một chất bổ sung để giúp tạo nên sự khác biệt có lợi trong cuộc sống và sức khỏe của bạn.
Together, we hope to help make our community and environment a better place.
Nói chung, chúng tôi hy vọng sẽ giúp làm cho cộng đồng và môi trường trở thành một nơi tốt đẹp hơn.”.
I want to help make that happen and we lay the groundwork for your long-term success.
Chúng tôi muốn giúp thực hiện điều đó và chúng tôi đặt nền tảng cho thành công lâu dài của bạn.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文