Ví dụ về việc sử dụng
To quickly get
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
For example, if your friend has a bunch of good pictures on their camera, you can pair it with your phone to quickly get copies of them.
Ví dụ: nếu bạn của bạn có một loạt ảnh đẹp trên máy ảnh của họ, bạn có thể ghép nối nó với điện thoại của mình để nhanh chóng nhận được bản sao của chúng.
It is a management style that is much admired for its ability to quickly get the resources back into production, whether those resources are machines or people.
Đó là một phong cách quản lý được ngưỡng mộ cao vì những khả năng nhanh chóng đưa nguồn lực quay trở lại sản xuất, nguồn lực này có thể là máy móc hoặc nguồn nhân lực( yếu tố con người).
This feature increases the number of default shape styles by introducing new“preset” styles with theme colors to quickly get the look you want.
Tính năng này sẽ tăng số lượng kiểu hình dạng mặc định bằng cách giới thiệu các kiểu" đặt sẵn" với mới màu chủ đề để nhanh chóng có được giao diện mà bạn muốn.
When they're using a keyboard, they will be searching for the terms that use the fewest number of words to quickly get them fairly close to what they need-“Pizza New York”, or“Car Repairs”, for example.
Khi họ đang sử dụng bàn phím, họ sẽ tìm kiếm các cụm từ ngắn nhất để nhanh chóng đưa chúng đến gần những gì họ cần- ví dụ như" Pizza New York" hoặc" Sửa chữa xe hơi".
you a simple and easy way to quickly get your content.
dễ dàng để nhanh chóng có được nội dung của bạn.
One solution is to use OneTab which can keep a neat list on the screen of all these tabs when you want to quickly getto one of them or you want to remind yourself which ones you have open.
Một giải pháp là sử dụng OneTab( 1 cửa sổ), cái có thể giữ một danh sách gọn ghẽ trên màn hình tất cả những trang khi bạn muốn nhanh chóng đi đến một trong số chúng hoặc bạn muốn nhắc mình rằng cái nào bạn vừa mở.
Meanwhile in Brussels, the migration commissioner, Dimitris Avramopoulos, urged member states to back a temporary plan to quickly get migrants off boats in the Mediterranean Sea and distribute them among willing countries.
Trong khi đó tại Brussels, ủy viên di trú, Dimitris Avramopoulos, kêu gọi các quốc gia thành viên ủng hộ kế hoạch tạm thời để nhanh chóng đưa người di cư ra khỏi biển Địa Trung Hải và phân phối chúng họ đến những quốc gia sẵn sàng đón nhận.
In addition to the freedom of team selection, the game also allows players to use the Auto Team-Builder feature to quickly get a team of randomly generated by the system automatically for you.
Ngoài việc tự do lựa chọn đội hình, game cũng cho phép người chơi sử dụng tính năng Auto Team- Builder để nhanh chóng có được một tổ đội ngẫu nhiên do hệ thống tự động xây dựng cho bạn.
Our products and software are designed to quickly get security updates into the hands of our customers, with nearly 80%
Các sản phẩm và phần mềm của chúng tôi được thiết kế để nhanh chóng được cập nhật bảo mật đến người dùng,
Our products and software are designed to quickly get security updates into the hands of our customers, with nearly 80
Các sản phẩm và phần mềm của chúng tôi được thiết kế để nhanh chóng được cập nhật bảo mật đến người dùng,
Stylish callback button encourages visitors to leave your phone number in order to quickly get advice on a specific product or service from your managers.
Nút gọi lại phong cách khuyến khích du khách để lại số điện thoại của bạn để nhanh chóng có được lời khuyên về một sản phẩm cụ thể hay dịch vụ từ các nhà quản lý của bạn.
To sum it up, Atomic Email Hunter provides a simple solution to users who want to quickly get ahold of email addresses from various locations online.
Tóm lại, Atomic Email Hunter cung cấp một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho những người dùng muốn nhanh chóng có được các địa chỉ email từ nhiều địa điểm khác nhau trên mạng.
if not for the Apple Watch, which allowed him to quickly get help.
It has direct connections with the M4, M40, M1 and M11 motorways and can be useful if you want to quickly get around the northern suburbs of the city.
Nó có kết nối trực tiếp với M4, M40, M1 và M11 đường cao tốc và có thể hữu ích nếu bạn muốn nhanh chóng có được xung quanh các vùng ngoại ô phía bắc của thành phố.
Julieanne Kost filters out the noise and complexity for you so that you will end up empowered and able to quickly get the image results you want.
được trao quyền và có thể nhanh chóng nhận được kết quả hình ảnh bạn muốn.
there's no way to quickly get the context behind each deal- the conversations you have had,
ở đó không có cách nào để nhanh chóng có được nội dung đằng sau mỗi giao dịch,
of the site and the search engine from the right corner to quickly getto what you are interested,
các công cụ tìm kiếm từ góc phải để nhanh chóng có được những gì bạn quan tâm,
of the site and search engine at the top right to quickly getto what you are interested,
các công cụ tìm kiếm từ góc phải để nhanh chóng có được những gì bạn quan tâm,
a tool which allows someone to quickly get something done.(one tool we built to help people is our Google Analytics Code Scanning Tool called GPablo.).
một công cụ cho phép ai đó để nhanh chóng có được một cái gì đó thực hiện.( một công cụ mà chúng tôi đã xây dựng để giúp mọi người là Công cụ quét mã của Google Analytics của chúng tôi được gọi là GPablo).
there's no way to quickly get the context behind each deal-the conversations you've had,
ở đó không có cách nào để nhanh chóng có được nội dung đằng sau mỗi giao dịch,
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文