TO QUICKLY IDENTIFY - dịch sang Tiếng việt

[tə 'kwikli ai'dentifai]
[tə 'kwikli ai'dentifai]
để nhanh chóng xác định
to quickly identify
to quickly determine
to rapidly identify
to quickly ascertain
to quickly define
nhanh chóng nhận ra
quickly realized
quickly realised
soon realized
quickly recognize
quickly notice
soon realised
quickly recognising
quickly see
was quick to see
are quick to realize

Ví dụ về việc sử dụng To quickly identify trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The assigned unit then had to locate the incident on its own IAP map to quickly identify any potential delays due to changes in traffic flow.
Sau đó, đơn vị được phân công phải xác định vị trí sự cố trên bản đồ IAP của chính mình để nhanh chóng xác định bất kỳ sự chậm trễ tiềm ẩn nào do thay đổi lưu lượng giao thông.
can use the Internet or any telephone to quickly identify their children's location within several feet, in about a minute.
bất kỳ điện thoại nào để nhanh chóng xác định vị trí của con mình trong vòng vài phút, trong khoảng một phút.
The traceability solution enables the company to quickly identify and recall any potentially contaminated parts within its facility, and to provide age and other certifications required by some foreign countries.
Giải pháp truy xuất nguồn gốc cho phép công ty nhanh chóng xác định và thu hồi bất kỳ bộ phận nào có khả năng bị ô nhiễm trong đó. cơ sở, và để cung cấp độ tuổi và các chứng nhận khác theo yêu cầu của một số nước ngoài.
From your perspective, having a broad experience in the field will help you to quickly identify design solutions as they are presented to you in meetings.
Theo quan điểm của bạn, có một kinh nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định các giải pháp thiết kế khi chúng được trình bày cho bạn trong các cuộc họp.
In this case, the primary goal of this standard is to quickly identify and separate out people who have been exposed to radioactive strontium-90(90Sr) following a radiological
Trong trường hợp này, mục tiêu chính của tiêu chuẩn này là nhanh chóng xác định và phân tách những người đã tiếp xúc với chất phóng xạ strontium- 90( 90Sr)
The same tools that enable doctors to quickly identify and cure new illnesses may also enable armies
Cùng những dụng cụ tương tự cho phép những y sĩ nhanh chóng định và chữa những bệnh mới này,
The results of this testing provide additional important information that when linked with the clinical outcomes from the TES patients will enable us to quickly identify the emergence of drug resistance, if and when it occurs.
Các kết quả của xét nghiệm này cung cấp thêm thông tin quan trọng mà khi được kết nối với các kết quả lâm sàng từ các bệnh nhân TES sẽ cho phép chúng tôi nhanh chóng xác định sự xuất hiện kháng thuốc, nếu có và khi nào nó xảy ra.
We need to continue streamlining the pricing system, to use the latest information and digital technology to more comprehensively analyze the process of military hardware pricing and to quickly identify problems.”.
Chúng tôi cần tiếp tục tinh giản hệ thống định giá, sử dụng thông tin mới nhất và công nghệ kỹ thuật số để phân tích toàn diện hơn quá trình định giá phần cứng quân sự và nhanh chóng xác định các vấn đề”.
SenseTime, based in both Hong Kong and Beijing, develops technology that employs AI to quickly identify and analyze identities using cameras, and has been used
SenseTime hiện đang phát triển công nghệ sử dụng AI để nhanh chóng xác định và phân tích nhân dạng thông qua camera
Branding is a strategy designed by companies to help people to quickly identify their products and organization, and give them a reason to
Nó là một chiến lược được thiết kế bởi các công ty để giúp mọi người nhanh chóng xác định sản phẩm
It is a strategy designed by companies to help people to quickly identify their products and organization, and give them a reason to choose
Nó là một chiến lược được thiết kế bởi các công ty để giúp mọi người nhanh chóng xác định sản phẩm
The E-commerce Index helps to quickly identify the level of e-commerce implementation in the whole country as well as in each locality, the progress over the years and advise for each locality the necessary solutions to enhance e-commerce applications.
Chỉ số Thương mại điện tử giúp các đối tượng nhanh chóng xác định được mức độ triển khai thương mại điện trên phạm vi cả nước cũng như tại từng địa phương, sự tiến bộ qua các năm và gợi ý cho mỗi địa phương những giải pháp cần thiết để nâng cao ứng dụng thương mại điện tử.
Some experts support the WHO decision, arguing that it is important to quickly identify people who are passionate about the game because most of them are young teens and young men who never seek by themselves any helps.
Một số chuyên gia khác lại ủng hộ quyết định của WHO, cho rằng việc nhanh chóng xác định những người quá mê game là quan trọng vì đa số là đối tượng vị thành niên hay thanh niên, những người không bao giờ tự mình tìm kiếm sự giúp đỡ.
By 1912, the need to quickly identify stations operated by multiple companies in multiple nations required an international standard; an ITU prefix would be used to identify a country, and the rest of
Đến năm 1912, nhu cầu xác định nhanh chóng các trạm được điều hành bởi nhiều công ty ở nhiều quốc gia đòi hỏi phải có tiêu chuẩn quốc tế;
It is a strategy designed by companies to help people to quickly identify their products and organisation, and give them a reason to choose
Đây là một chiến lược được thiết kế bởi các công ty để giúp mọi người nhanh chóng xác định sản phẩm
It is a strategy designed by a branding agency or the company itself to help people to quickly identify their products and organization, and give them a
Nó là một chiến lược được thiết kế bởi các công ty để giúp mọi người nhanh chóng xác định sản phẩm
It is a strategy designed by companies to help people to quickly identify their products and organization, and give them a reason to choose
Nó là một chiến lược được thiết kế bởi các công ty để giúp mọi người nhanh chóng xác định sản phẩm
The ability to quickly identify relationships, patterns
Khả năng nhanh chóng xác định các mối quan hệ,
Coloured paking masking tape Coloured packing masking tape has good resolving power different color tape can well separate products allow you to quickly identify various color can be according to customer needs to custom there are different specifications for different size of the adhesive tape glue viscosity easy to….
Băng keo che màu Băng keo đóng gói màu có khả năng phân giải tốt, băng màu khác nhau cũng có thể tách biệt sản phẩm, cho phép bạn nhanh chóng xác định, màu sắc khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng, có thông số kỹ thuật khác nhau cho kích thước khác nhau của băng dính, độ nhớt keo, dễ dàng để sử dụng.
allow you to quickly identify, various color can be according to customer needs to custom, there are different
cho phép bạn nhanh chóng xác định, màu sắc khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng,
Kết quả: 101, Thời gian: 0.063

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt