TO QUICKLY LEARN - dịch sang Tiếng việt

[tə 'kwikli l3ːn]
[tə 'kwikli l3ːn]
để nhanh chóng tìm hiểu
to quickly learn
để nhanh chóng học
to quickly learn
học hỏi nhanh
learn fast
learn quickly
learned rapidly
quick learning

Ví dụ về việc sử dụng To quickly learn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With that in mind, employees are forced to quickly learn to keep up with the pace of change.
Với suy nghĩ đó, các nhân viên bắt buộc phải học nhanh để theo kịp tốc độ của sự thay đổi.
You need to practice English as much as possible in order to quickly learn to speak the language fluently.
Bạn cần phải thực hành tiếng Anh càng nhiều càng tốt để nhanh chóng học cách nói ngôn ngữ lưu loát.
This could be important for Google, Vinyals says, since it could allow a system to quickly learn the meaning of a new search term.
Ông cho rằng, điều này có thể rất quan trọng với Google, khi nó cho phép hệ thống của hãng này nhanh chóng học được ý nghĩa của một thuật ngữ tìm kiếm mới.
this style is optimal, as it allows you to quickly learn how to feel the market.
vì nó cho phép bạn nhanh chóng học cách cảm nhận thị trường.
a supplier for the first time, you're going to quickly learn about‘Minimum Order Quantities'(MOQ's).
bạn sẽ nhanh chóng tìm hiểu về' Số lượng hàng tối thiểu'( MOQ).
This book is meant for people who want to quickly learn Python in order to jump into Data Science.
Quyển sách sẽ rất có ích cho những người muốn nhanh chóng học xong Python để tiếp cận Data Science.
should be able to quickly learn and adapt given the chain dependence.
có thể nhanh chóng học hỏi và thích nghi với sự phụ thuộc chuỗi.
I didn't know that to be true until I started researching how to quickly learn new skills.
Tôi đã không biết điều đó là đúng cho đến khi tôi bắt đầu nghiên cứu cách học nhanh các kỹ năng mới.
To build a career, software developers must be able to quickly learn new technologies and new software systems.
Để xây dựng một sự nghiệp, các nhà phát triển phần mềm phải có khả năng nhanh chóng tìm hiểu các công nghệ mới và các hệ thống phần mềm mới.
Simple, intuitive interface has many features that allow you to quickly learn how to create high-quality animations.
Giao diện đơn giản, trực quan có nhiều tính năng cho phép bạn nhanh chóng tìm hiểu cách tạo hoạt ảnh chất lượng cao.
Automatic room-sensing technology allows HomePod to quickly learn its position in a room, whether it's in a corner, on a table or in a bookshelf.
Công nghệ room- sensing tự động cho phép HomePod nhanh chóng tìm hiểu vị trí của mình trong một căn phòng, cho dù đó là trong một góc, trên bàn hoặc trong một kệ sách….
This is a perfect Blackjack strategy for anyone looking to quickly learn the ropes without taking the time to memorize an entire basic strategy.
Đây là một chiến lược hoàn hảo cho bất cứ ai tìm cách để nhanh chóng học cách chơi blackjack rất tốt, mà không dành thời gian để ghi nhớ một chiến lược cơ bản.
It could also help robots to quickly learn and teach new tasks in high pressure situations, such as when they're busy exterminating the entire human species,
Hệ thống này còn có thể giúp những con robot nhanh chóng học và dạy các tác vụ mới trong những điều kiện đầy áp lực,
The Mini-body, interesting features and plug-and-play allow children to quickly learn graphic programming in entertaining, nurturing children's interest in science
Thiết kế nhỏ gọn, các tính năng thú vị và plug- and- play cho phép trẻ em nhanh chóng học lập trình đồ họa trong giải trí,
The very best part is that you are able to quickly learn all you have to know to develop into a winning play for, bandar judi qq at most,
Và phần tốt nhất là bạn có thể nhanh chóng tìm hiểu tất cả các bạn cần biết để trở thành một vở kịch chiến thắng cho,
as they are able to quickly learn various tasks and interpret instructions better than other large breeds.
vì chúng có khả năng học nhanh chóng các nhiệm vụ khác nhau và hiểu hướng dẫn tốt hơn các loài chó khác.
as they are able to quickly learn various tasks and interpret instructions better than other large breeds.
vì chúng có khả năng học nhanh chóng các nhiệm vụ khác nhau và hiểu hướng dẫn tốt hơn các loài chó khác.
ability to quickly learn challenging concepts and their motivation to succeed in the industry.
khả năng học hỏi nhanh chóng các khái niệm đầy thử thách và động cơ để thành công trong ngành này.
you can achieve the look you want, but you can always refer to the existing documentation to quickly learn the ropes.
bạn luôn có thể tham khảo tài liệu hiện có để nhanh chóng tìm hiểu các dây giềng.
as well as the ability to quickly learn new skills, are required.
khả năng nhanh chóng học các kỹ năng mới, là bắt buộc.
Kết quả: 58, Thời gian: 0.0442

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt