TO SEND A MESSAGE - dịch sang Tiếng việt

[tə send ə 'mesidʒ]
[tə send ə 'mesidʒ]
để gửi tin nhắn
to send messages
to deliver messaging
để gửi thông điệp
to send a message
to deliver a message
gửi lời nhắn
send a message
để gởi tin nhắn
gửi đi một thông điệp
để gửi thư
to send messages
to send letters
to send mail
for mailing
to mail the letters
sẽ chuyển lời nhắn
để gởi thông điệp

Ví dụ về việc sử dụng To send a message trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I want to send a message.”.
Em muốn nhắn tin cho anh.”.
You want to send a message to your boyfriend?".
Muốn nhắn tin cho bạn trai sao?”.
We need to send a message.
Chúng tôi phải gửi một thông điệp.
I want to send a message to those directly affected….
Tôi muốn gửi lời tới những người bị ảnh hưởng trực tiếp rằng….
Want to send a message to the moon?
Bạn có muốn gửi email tới mặt trăng?
He just wants to send a message of love.
Ông cũng muốn gửi đến một thông điệp về tình yêu thương.
We need to send a message to people.
Chúng tôi sẽ gửi một thông điệp tới người dân.
He wanted to send a message to Tommy.
Anh ta muốn gửi một thông điệp đến Tommy Riordan.
They came to send a message.
Họ đến để gửi một thông điệp.
I would like to send a message to DCI Silva, please.
Tôi muốn gửi tin nhắn tới DCI Silva.
I have to find a way to send a message to my ship.
Tôi phải tìm cách gửi tin nhắn cho tàu của tôi.
I need to send a message.
Tôi cần gửi một thông điệp.
She promised to send a message every half hour.
Nó hứa cách 30 phút sẽ nhắn tin báo tôi một lần.
If you want to send a message to Mike, go right ahead.
Nếu anh muốn gửi thư cho Mike, thì cứ làm đi.
He's trying to send a message.
Hắn đang cố gửi một thông điệp.
We need to send a message.
Ta cần phải gửi một thông điệp.
I came here to send a message.
Tôi đến đây để gửi một thông điệp.
Go right ahead. Look, if you want to send a message to Mike.
Nếu anh muốn gửi thư cho Mike, thì cứ làm đi.
Or trying to send a message.
Hoặc cố đang gửi một thông điệp.
I need you to send a message to the other sites.
Tôi cần bạn gửi tin tới những tàu khác.
Kết quả: 353, Thời gian: 0.0636

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt