TO STAND HERE - dịch sang Tiếng việt

[tə stænd hiər]
[tə stænd hiər]
để đứng đây
to stand here

Ví dụ về việc sử dụng To stand here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am not going to stand here and tell you that failure is fun.
Tôi sẽ không đứng ở đây và nói với bạn rằng thất bại là niềm vui.
Now, I am not going to stand here and tell you that failure is fun.
Bây giờ, tôi sẽ không đứng ở đây mà nói với các bạn rằng thất bại thật là vui.
I am proud to stand here on the soil of a free Tripoli and on behalf of
Tôi tự hào được đứng ở đây, trên mảnh đất Tripoli tự do
You think I'm just going to stand here and lose my girl while you get laid… Haven't you learned anything since we have met?
Anh nghĩ tôi chỉ đứng đây và mất cô bạn gái trong khi anh chơi hả?
It makes me to stand here, the fame, the money I got out of it.
Điều khiến tôi đứng ở đây, sự nổi tiếng, tiền tài, tôi không bàn về chúng.
I don't need to stand here and have you tell me what I did wrong.
Tôi không cần đứng đây nghe ông dạy tôi đã làm sai điều gì.
You are a cruel woman indeed to stand here and talk of friendly affection, as if you have not just committed a grave sin against me?
Em thật là độc ác khi đứng đây và nói về tình cảm thân ái,- Quý trọng?
He told me the desk man would let me up, but I'm happy to stand here like a knob… because you disobeyed Ben Kidney's order.
Ông ta bảo là gác sẽ cho tôi lên, nhưng tôi đứng đây như tù cũng không sao… vì cậu đã chống lệnh của Ben Kidney.
Haven't you learned anything since we have met? You think I'm just going to stand here and lose my girl while you get laid?
Anh nghĩ tôi chỉ đứng đây và mất cô bạn gái trong khi anh chơi hả?
And see that little Kintner boy spill out all over the dock. And I am not going to stand here and see that thing cut open.
Tôi không định đứng ở đây để xem mổ xẻ và nhìn thấy cơ thể của cậu bé Kintner vung vãi ra khắp bến tàu.
He said,"Thank you to Chinese Music Awards and fans who allowed me to stand here.
Tôi muốn gửi lời cảm ơn người hâm mộ và ban tổ chức lễ trao giải âm nhạc Trung Quốc đã giúp tôi có mặt tại đây.
We cannot allow the next generation to take our place to stand here demanding the same change.".
Chúng ta không thể để thế hệ tiếp theo thay thế chúng ta đứng ở đây và đưa ra lời kêu gọi tương tự”.
we would not be able to stand here.
chúng ta đã không thể đứng ở đây rồi.
She said:'I am proud to stand here on the soil of a free Libya.
Bà Hillary cho biết:“ Tôi tự hào khi được đứng ở đây, trên mảnh đất Libya tự do.
I am not going to stand here and see that thing cut open.
tôi sẽ không đứng đây, và chứng kiến cảnh nó bị phanh ra.
Or you can invite me in. to stand here and watch you die, My darling Lucien, I'm quite happy.
Hoặc cậu có thể mời tôi vào cùng. Lucien yêu quý của tôi, Tôi rất hạnh phúc khi đứng đây và xem cậu chết.
They have reached an agreement without input from you or me, but they expect us to stand here and applaud the result.
Họ đã đạt được thỏa thuận mà không có đóng góp của ông hoặc tôi, thế mà chúng lại muốn ta đứng đây.
But they expect us to stand here and applaud the result. They have reached an agreement without input from you or me.
Họ đã đạt được thỏa thuận mà không có đóng góp của ông hoặc tôi, thế mà chúng lại muốn ta đứng đây.
You are out of your mind if you think we're just going to stand here and let you take the fall for all of us.
Cậu mất trí rồi nếu cậu nghĩ rằng chúng tôi sẽ chỉ đứng đây và để cậu hứng chịu cho tất cả bọn tôi.
I am not going to be so arrogant to stand here and say‘I'm going to keep doing it'.
lý bóng bằng chân), nhưng tôi không ngạo mạn để đứng đây và nói rằng sẽ tiếp tục điều đó".
Kết quả: 109, Thời gian: 0.0375

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt