TO UNDERSTAND THAT - dịch sang Tiếng việt

[tə ˌʌndə'stænd ðæt]
[tə ˌʌndə'stænd ðæt]
để hiểu rằng
to understand that
to know that
to realize that
to comprehend that
to learn that
to grasp that
to see that
that understanding that
để biết rằng
to know that
to learn that
to find out that
to understand that
to realize that
aware that
to hear that
to recognize that
to be sure that
để nhận ra rằng
to realize that
to recognize that
to realise that
to recognise that
to understand that
to see that
to the realization that
to notice that
acknowledging that

Ví dụ về việc sử dụng To understand that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And try to understand that!
Cố mà hiểu lấy!
To get you guys to understand that I can help,
Để các người hiểu là tôi có thể giúp,
What's so hard to understand that i believe in God.
Có gì khó hiểu mà tôi tin rằng vào Thiên Chúa.
You need to understand that you will NOT be able to do everything.
Bạn cần nhận ra rằng bạn sẽ không thể làm được tất cả mọi việc.
How To Understand That It's Time For Cleaning?
Làm thế nào để hiểu rằng đó là thời gian để làm sạch gan?
People began to understand that Apple was not just any old computer.
Đột nhiên mọi người bắt đầu nhận ra rằng Apple không chỉ là máy tính cũ.
It helps if you can get someone to understand that,” he says.
Nó giúp nếu bạn có thể làm cho ai đó hiểu điều đó”, anh nói.
Anthony is a great player and he needs to understand that.
Martial là một cầu thủ tuyệt vời và cậu ấy cần nhận ra điều đó.
And the Russians need to understand that.
Và người Nga cần hiểu được điều đó.
And it's important for other sites to understand that too.
điều quan trọng đối với các trang web khác là họ cũng phải hiểu điều đó.
I would expect the players to understand that.".
Tôi mong rằng các cầu thủ có thể hiểu được điều đó“.
Your brains alone won't be able to understand that.''”.
Chỉ đám não của các ngươi không thôi thì sẽ không hiểu được điều đó đâu.".
It is time for everyone to understand that.".
Đã đến lúc để tất cả mọi người biết được điều đó”.
Stevie didn't seem to understand that!
Hình như Thúy không biết điều đó!
And it‘s important for my fellow Americans to understand that.
điều quan trọng là những đồng bào Mỹ của tôi hiểu được điều đó.
It takes your mind a couple of seconds to understand that.
Nàng phải mất vài giây để hiểu được điều đó.
And no translator was required to understand that message.
Cô không cần đến người phiên dịch để hiểu thông điệp này.
It took you 67 years to understand that?
Và nó tốn bảy năm để cô nhận ra điều đó?
I want my daughter to understand that.
Tôi muốn vợ con tôi hiểu rõ điều đó.
We are starting to understand that.
Chúng ta đang bắt đầu hiểu mà thôi.
Kết quả: 2932, Thời gian: 0.0545

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt