TRIES HARD - dịch sang Tiếng việt

[traiz hɑːd]
[traiz hɑːd]
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
nỗ lực
effort
attempt
endeavor
strive
endeavour
bid
hard
exertion
work hard

Ví dụ về việc sử dụng Tries hard trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With her sweet perseverance and her eternal optimism, she tries hard to please people and make them happy even though she's ill so often herself.
Với sự kiên trì ngọt ngào và sự lạc quan vĩnh cửu của mình, cô ấy đã cố gắng hết sức để làm hài lòng mọi người và làm cho họ hạnh phúc mặc dù bản thân cô ấy thường xuyên bị bệnh.
You should be especially wary if the other driver tries hard to persuade you not to get law enforcement involved, as this could
Bạn nên đặc biệt cảnh giác khi họ rất cố gắng để thuyết phục bạn không dính líu tới pháp luật,
Microsoft CEO Steve Ballmer tries hard to convince users that Vista is the future,
CEO của Microsoft là Steve Ballmer đã cố gắng thuyết phục người dùng
The Moodle installer tries hard to create the moodledata directory for you but if it fails then you will
Phần cài đặt Moodle installer sẽ cố gắng tạo một thư mục này cho bạn
The Moodle installer tries hard to create this directory for you but if it fails then you will have
Phần cài đặt Moodle installer sẽ cố gắng tạo một thư mục này cho bạn
ditsy assistant who tries hard, but often falls a little short.
người rất cố gắng, nhưng thường hơi hụt hẫng.
ditsy assistant who tries hard, but often falls a little short.
người rất cố gắng, nhưng thường hơi hụt hẫng.
The agent listens to their demands and tries hard to fulfill them, for a property sold or rented in his supervision,
Người đại lý lắng nghe yêu cầu của họ và cố gắng hoàn thành chúng,
Robert Ford Robert Ford, who's idolized Jesse James since childhood, tries hard to join the reforming gang of the Missouri outlaw, but gradually becomes resentful of the bandit leader.
người thần tượng Jesse James từ khi còn nhỏ, cố gắng để tham gia các băng đảng cải cách của ngoài vòng pháp luật Missouri, nhưng dần dần trở nên bực bội của các nhà lãnh đạo tên cướp.
Microsoft CEO Steve Ballmer tries hard to convince users that Vista is the future,
CEO của Microsoft là Steve Ballmer đã cố gắng thuyết phục người dùng
That if you tried harder, it would improve?
Nếu bạn cố gắng thì có tốt hơn không?
Tired of trying hard without results?
Mệt mỏi vì nỗ lực mà không có kết quả?
Trying harder isn't the secret of marketing success.
Cố gắng nhiều hơn không phải là bí quyết thành công trong tiếp thị.
The German Government is trying hard to solve the problem.
Chính phủ Nga đang nỗ lực để giải quyết vấn đề này.
Instead of trying harder, you trust more.
Thay vì cố gắng nhiều hơn, hãy tín thác hơn nữa.
We are trying hard this year.
Chúng tôi rất nỗ lực trong năm nay.
Instead of trying harder, I will trust more.
Thay vì cố gắng nhiều hơn, bạn tin nhiều hơn.
I will try hard to find my own answer.
Tôi sẽ nỗ lực tìm ra đáp án của riêng mình.
Instead of trying harder, you trust more.”.
Thay vì cố gắng nhiều hơn, bạn tin nhiều hơn.
We are trying hard to fix it as soon as possible.
Chúng tôi đang nỗ lực sửa sớm nhất có thể.
Kết quả: 48, Thời gian: 0.0346

Tries hard trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt