TRY TO AVOID - dịch sang Tiếng việt

[trai tə ə'void]
[trai tə ə'void]
cố gắng tránh
try to avoid
strive to avoid
attempting to avoid
try to prevent
try to stay out
try to keep away
trying to evade
attempt to keep away
try to escape
attempt to prevent
hãy tránh
try to avoid
please avoid
stay
then avoid
let's avoid
so avoid
be sure to avoid
please refrain
keep away
make sure you avoid
muốn tránh
want to avoid
wish to avoid
would like to avoid
prefer to avoid
keen to avoid
wanna avoid
wish to prevent
want to prevent
trying to avoid
want to stay out
đang cố tránh
are trying to avoid
are trying to prevent
seeks to avoid
tìm cách tránh nó
try to avoid
sẽ cố tránh
try to avoid
will try to avoid
thử tránh
try to avoid

Ví dụ về việc sử dụng Try to avoid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Before donating blood, try to avoid the following.
Trước khi hiến máu, bạn hãy tránh những thực phẩm sau.
At least I try to avoid doing that.
Ít nhất thì tôi cũng cố gắng để không làm thế.
Try to avoid summer months.
Nên tránh các tháng hè.
I try to avoid women as much as I can.
Tôi tìm cách né tránh em vợ nhiều nhất có thể.
Try to avoid competing noises such as TV or radio.
Hãy cố tránh những âm thanh ồn ào tranh giành nhau, chẳng hạn như tivi hay radio.
Try to avoid reading from a script.
Cố gắng để không đọc từ một kịch bản.
In our work we try to avoid this kind of thinking.
Trong cuốn sách này, chúng tôi đã cố gắng tránh những kiểu thành kiến như vậy.
Try to avoid them completely.
Cố gắng bỏ hoàn toàn chúng.
I try to avoid writing on Political matters.
Tôi né tránh viết về những vấn đề chính trị.
Try to avoid conflict.
Bạn cố gắng tránh xung đột.
Try to avoid these during the day when you're outside.
Cố gắng tránh nó khi bạn ở bên ngoài.
For example, try to avoid functions that have more than 50 lines of code.
Ví dụ, hãy cố tránh các hàm( function) có hơn 50 dòng code.
They always try to avoid conflict situations.
Họ luôn cố gắng né tránh những vấn đề xung đột xảy ra.
Freeman: I try to avoid it.
Taemin: Em cố để tránh nó.
It is something we generally try to avoid thinking about.
Điều chúng ta thường làm là tránh nghĩ về.
But I now try to avoid these things.
Thế rồi, bây giờ ta cố tránh né những điều đó.
Is there a particular emotion you try to avoid?
Có một cảm giác mãnh liệt mà bạn đang cố gắng tránh?
You should seek out error messages, rather than try to avoid them.
Bạn nên tìm hiểu các message lỗi, thay vì cứ tránh né nó.
So players should try to avoid them.
Người chơi phải né tránh chúng.
Humans inherently dislike working and try to avoid work.
Con người vốn lười không thích làm việc và tìm cách né tránh công việc.
Kết quả: 1309, Thời gian: 0.0768

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt