TRY TO REACH - dịch sang Tiếng việt

[trai tə riːtʃ]
[trai tə riːtʃ]
cố gắng đạt được
try to reach
strive to achieve
trying to achieve
trying to accomplish
attempting to achieve
trying to gain
trying to attain
strives to reach
attempting to gain
attempting to reach
cố gắng đạt
trying to reach
trying to achieve
trying to accomplish
attempting to reach
try to get
try to hit
cố gắng tiếp cận
try to approach
try to reach
attempt to reach
trying to access
attempts to approach
attempting to access
trying to reach-and
cố gắng đến
try to come
try to get to
try
try to go to
attempt to reach
hãy cố gắng đến được
cố liên lạc
trying to contact
attempted to contact
trying to get in touch
trying to communicate
attempts to communicate
tìm cách đến
trying to reach
sought to reach
seek to come to
find a way to get
cố tìm đến
tìm cách tới được

Ví dụ về việc sử dụng Try to reach trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We could try to reach the mines.
Ta nên thử đến khu mỏ.
The third episode of this original game where you have to try to reach the various doors to pass subsequent schema,"reversing" the only….
Tập thứ ba của game ban đầu mà bạn phải cố gắng đạt được các cửa ra vào khác nhau để vượt qua giản đồ tiếp theo," đảo chiều" duy nhất….
Do not fall off the cliffs and try to reach the end flag as quickly as possible to score higher.
Không rơi ra khỏi những vách đá và cố gắng đạt đến cờ kết thúc càng nhanh càng tốt để điểm số cao hơn.
There is plenty of passion as these three couples try to reach their goals in life while falling into temptation and anguish with their partners.
Có rất nhiều đam mê khi ba cặp đôi này cố gắng đạt được mục tiêu của mình trong cuộc sống đồng thời rơi vào cám dỗ và đau khổ với bạn đời.
Starship will try to reach a height of 20km
Starship sẽ cố gắng đạt độ cao 20km
We try to reach right Plastic Injection Mold with balanced quality and price.
Chúng tôi cố gắng tiếp cận đúng khuôn ép nhựa với chất lượng cân bằng và giá cả.
Most likely, at first he will try to reach an agreement, then he will become angry
Nhiều khả năng, lúc đầu anh ta sẽ cố gắng đạt được thỏa thuận, sau đó anh ta sẽ
A horror film shows mosquitoes try to reach and bite the skin of people through the grid.
Một đoạn phim kinh hoàng cho thấy muỗi cố gắng tiếp cận và chích vào người qua tấm lưới.
Try to reach the finish line before the ghost car and compete with players
Cố gắng đạt đến dòng kết thúc trước khi chiếc xe ma
Here are a few guidelines to keep in mind as you try to reach a healthy body weight before you get pregnant.
Dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý khi bạn cố gắng đạt được trọng lượng cơ thể khỏe mạnh trước khi mang thai.
If we try to reach shore under these conditions, there is no going back.
Không có đường quay lại đâu. Nếu ta cố gắng đến được bờ theo các điều kiện.
Try to reach the door without dying,
Hãy cố gắng đến được chiếc cửa
Try to reach the back seats by pushing the seats down in order to exit from the back door.
Cố gắng tiếp cận ghế sau bằng cách đẩy ghế xuống để thoát ra khỏi cửa sau.
The side with the pawn will try to reach the Lucena position to win;
Bên hơn Tốt sẽ cố gắng đạt tới thế cờ Lucena để giành chiến thắng;
We try to reach an agreement with them, to spill everything together,
Chúng tôi cố gắng đạt được một thỏa thuận với họ,
From Facebook to Twitter, modern recruiters have to try to reach potential candidates where they live, not where they look for work.
Từ Facebook đến Linkedin, các nhà tuyển dụng hiện đại phải cố gắng tiếp cận các ứng viên tiềm năng ở nơi họ sinh sống, mà không phải tại nơi họ tìm việc làm.
The side with the pawn will try to reach the Lucena position to win; the other side
Bên hơn Tốt sẽ cố gắng đạt tới thế cờ Lucena để giành chiến thắng;
Russia will try to reach a deal ahead of the OPEC meeting a few days later.
Nga sẽ cố gắng đạt được thỏa thuận trước cuộc họp OPEC vài ngày sau đó.
Libya is a center for migrants, many of whom try to reach Europe on ships that are not seaworthy.
Libya là một“ điểm nóng” về người di cư, nhiều người trong số đó tìm cách đến châu Âu bằng thuyền không đảm bảo an toàn trên biển.
Look carefully, don't let anything distract you and try to reach the highest level.
Hãy nhìn cẩn thận, đừng để bất cứ điều gì làm bạn phân tán và hãy cố gắng đến được cấp độ cao nhất.
Kết quả: 176, Thời gian: 0.1274

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt