TRY TO THINK - dịch sang Tiếng việt

[trai tə θiŋk]
[trai tə θiŋk]
cố gắng nghĩ
try to think
attempt to think
struggled to think
am trying to figure out
hãy thử nghĩ
try to think
imagine
cố nghĩ
try to think
trying to figure
kept thinking
hãy nghĩ
think
consider
imagine
thử nghĩ
try to think
imagine
thought experiment
hãy cố gắng suy nghĩ
try to think
bạn nên suy nghĩ
you should think
you must think
you need to think
you ought to think
try to think
you are advised to think
you should consider
you better think
you have to think
it's worth thinking
cố coi
try to think
ráng nghĩ
đang nghĩ
do you think
are thinking
am thinkin
hãy tưởng

Ví dụ về việc sử dụng Try to think trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Try to think of a familiar problem having the same unknown.
Hãy nghĩ về một vấn đề quen thuộc có những điểm tương tự chưa rõ.
This is what happens when you dummies try to think.
Đây là chuyện sẽ xảy ra khi những thằng ngu cố nghĩ.
Try to think about what makes you happiest.
Thử nghĩ về điều khiến anh hạnh phúc nhất xem.
When you are in a bad situation, try to think positively.
Khi gặp rắc rối trong cuộc sống, hãy cố gắng suy nghĩ tích cực.
Try to think of something from your past that triggers your emotions.
Thử nghĩ về một cái gì đó làm tăng cảm xúc của anh.
Manny, we have to try to think about something else.
Manny, chúng ta phải thử nghĩ gì khác.
As long as you are thinking, try to think about big things.
Miễn là bạn chịu suy nghĩ, hãy cố gắng nghĩ đến những điều lớn lao.
Try to think and act as fast as possible.
Hãy suy nghĩ và hành động ngay khi có thể.
Try to think of something that makes you angry.
Hãy cố gắng nghĩ về điều gì khiến bạn tức giận.
Try to think of it as something really funny and actually laugh.
Hãy cố gắng nghĩ về nó như điều gì đó thực sự buồn cười.
I try to think of other things.
Tôi cố suy nghĩ về những điều khác.
Try to think of improvements.
Bạn hãy nghĩ đến sự cải thiện.
Try to think of a few.
Bạn thử nghĩ đến một vài người.
I try to think my way out of hopelessness.
Tôi cố suy nghĩ cách để thoát thân trong vô vọng.
When you are thinking something, try to think in English.
Khi suy nghĩ, hãy cố nghĩ bằng tiếng Anh.
I try to think in my way.
Cháu đã cố gắng suy nghĩ theo cách của chú.
Try to think about value as well as witnesses.
Bạn hãy thử suy nghĩ về tư cách của những chứng nhân.
I try to think of where you might be.
Anh cố suy nghĩ về những nơi cô có thể đến.
Try to think one up.
Bạn thử nghĩ xem: một người lên.
Try to think carefully while writing and editing restrictions.
Bạn hãy cố gắng suy nghĩ cẩn thận trong lúc viết và hạn chế chỉnh sửa.
Kết quả: 480, Thời gian: 0.0746

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt