John tôi đã được nghe nói rằng trong những điều kiện không chắn chắn.
In an uncertain and an unsafe world… America must be strong.
Nước Mỹ phải hùng mạnh. Trong một thế giới hỗn loạn và bất an.
These are uncertain times.
Có rất nhiều lần chưa rõ ràng.
America must be strong. In an uncertain and an unsafe world.
Nước Mỹ phải hùng mạnh. Trong một thế giới hỗn loạn và bất an.
The Mugellese is a traditional chicken breed of Tuscany, of uncertain origins.
Gà Mugellese là giống gà truyền thống của Tuscany, có nguồn gốc không rõ ràng.
The Uncertain Road.
Con đường vô định.
De Gea\'s future at Old Trafford remains uncertain.
Tương lai của De Gea tại Old Trafford vẫn chưa rõ ràng.
It is based on a 17th or 18th century poem of uncertain origin, probably having originated in a more ancient Cambodian folk legend.
Dựa trên một bài thơ không rõ nguồn gốc thế kỷ 17 hoặc 18, có lẽ bắt nguồn từ một truyền thuyết dân gian Campuchia cổ xưa hơn.
It is uncertain whether the main cause is overproduction in the digestive tract
Không rõ nguyên nhân chính là do sản xuất
Taking advantage of the uncertain political situation, Andragoras, the Seleucid governor of Parthia, proclaimed his independence
Lợi dụng tình hình chính trị không ổn định, Andragoras, thống đốc Seleucid của Parthia,
If you are uncertain about any procedures or just need guidance, I will highly recommend for you to book a
Nếu các bạn đang cần hướng dẫn hoặc chưa rõ về bất cứ thủ tục nào,
although the archaeologists were uncertain as to whether this was to keep the foot warm or to maintain the shape of the shoe.
các nhà khảo cổ không rõ là phần cỏ này có vai trò chống lạnh, hay để duy trì hình dạng của chiếc giày.
In a turbulent economy and an uncertain job market, open source jobs remain a consistent source of career growth for technology professionals.
Trong một nền kinh tế hỗn loạn và một thị trường việc làm không ổn định, công việc mã nguồn mở vẫn là một cơ hội phát triển nghề nghiệp cho các chuyên gia công nghệ.
Although his birthdate is uncertain, some chronicles report that Yury's elder brother,
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文