WAIT HERE - dịch sang Tiếng việt

[weit hiər]
[weit hiər]
đợi ở đây
wait here
wait there
be waiting
hold here
chờ ở đây
wait here
wait there
hang in there
stand by here
will be here
wait here

Ví dụ về việc sử dụng Wait here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You wait here.
Please wait here for a moment.
Vui lòng ở đây đợi một lát.
I don't want to. Wait here.
Em ngoan ngoãn ở đây đợi nhé. Không thích.
Wait, wait. So we just wait here until they come again?
Đợi đã, chúng ta ở đây đợi chúng tới sao?
I will wait here with… him. Klaus. Go.
Anh sẽ ở đây đợi cùng… thằng bé. Đi đi.
I will wait here with… him. Go.
Anh sẽ ở đây đợi cùng… thằng bé. Đi đi.
Go. I will wait here with… him. Klaus?
Anh sẽ ở đây đợi cùng… thằng bé. Klaus?
I will wait here with… him. Klaus?
Anh sẽ ở đây đợi cùng… thằng bé. Klaus?
I think I will wait here for you, Harry.
Em nghĩ em sẽ ở đây chờ anh, Harry.
It's that or wait here to get eaten.
Bị cuốn hoặc ở đây chờ bị thịt.
Are you suggesting we wait here for him to show up and kill us?
Cô bảo ta ở đây đợi hắn xuất hiện và giết cả hai à?
I will take one thing, please wait here.
Ngài ở đây đợi tôi nhé.
Be careful. Wait here.
Ở đây đợi tôi Cẩn thân.
Wait here for me.
Ở đây chờ tôi.
Wait here for my command.
Các cậu ở đây đợi lệnh.
You can just wait here for your governor. Okay.
Anh cứ ở đây đợi bạn trai anh tới nhé.
Wait here for me.
Cứ ở đây chờ tôi.
Liοnel says wait here if yοu wish, Mrs. Jοhnsοn.
Lionel nói bà có thể ở đây đợi nếu bà muốn, thưa bà Johnson.
You two wait here while I go and talk to Raul.
Hai anh ở đây chờ tôi đi nói chuyện với Raul.
I will wait here for my girls and the others.
Tôi sẽ ở đây chờ các con gái tôi và những người khác.
Kết quả: 1214, Thời gian: 0.0333

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt