WAS A DISASTER - dịch sang Tiếng việt

[wɒz ə di'zɑːstər]
[wɒz ə di'zɑːstər]
là thảm họa
be a disaster
be disastrous
be catastrophic
be a catastrophe
is a tragedy
means disaster
là một thảm hoạ
was a disaster
là một tai họa
was a disaster
was a scourge
là một tai hoạ
đã là một thảm họa
has been a disaster
rất tệ
very bad
very badly
really bad
so bad
badly
pretty bad
very poor
very poorly
is bad
is terrible

Ví dụ về việc sử dụng Was a disaster trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The trip here was a disaster.
Chuyến đi đó là một thảm họa.
It was a disaster waiting to happen," commented a local resident.
Đây là một thảm họa đã đợi để xảy ra”, một người dân địa phương nhận xét.
It was a disaster for our family.
Một thảm họa cho gia đình ta.
His career with the Rockies was a disaster.
Việc anh ấy chơi cho Rockets sẽ là thảm họa.
Communism was a disaster for Vietnam.
Vì cộng sản là tai họa cho Việt Nam.
It was a disaster and, after 20 minutes, 2-0 was the minimum.”.
Đó là một thảm họa và sau 20 phút 2- 0 điều hiển nhiên.".
The left side was a disaster.
Sang trái là tai nạn!
So it was a disaster after 20 minutes, 2-0 was the minimum.".
Đó là một thảm họa và sau 20 phút 2- 0 điều hiển nhiên.".
The date was a disaster.
Cuộc hẹn đó là thảm họa.
It was a disaster waiting to happen, and no one listened.
Đó là một thảm họa đang chờ đợi xảy ra, và không ai lắng nghe.
Oh, that was a disaster.
Đúng là thảm họa!
Yeah. It was a disaster for Wynn, I think, you know?
Đó là một thảm họa cho Wynn, tôi nghĩ vậy. Vâng?
The tour was a disaster, it was a catastrophe.
Đó là một thảm họa, đó là một thảm kịch.
It was a disaster.
Đó là một thảm hoa.
However, the return trip was a disaster.
Nhưng chuyến du lịch lại trở thành thảm họa.
Or more accurately put, I was a disaster.
Chính xác hơn, tôi là một nạn.
He said the Great Leap Forward in the 1950s was a disaster.
Ông nói Bước Đại nhảy vọt vào những năm 1950 là một thảm họa.
I have tried to play standing up and it was a disaster.
Tôi cố gắng xếp hàng và đó là một thảm họa.
Mrs. Could was a disaster.
bà Gould là một thảm họa.
The very next day was a disaster!
Bằng không ngày sau chính là tai họa lớn!
Kết quả: 202, Thời gian: 0.0597

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt