WAS NOT ABLE - dịch sang Tiếng việt

[wɒz nɒt 'eibl]
[wɒz nɒt 'eibl]
không thể
unable
impossible
may not
not possible
can no
can never
can't
are not able
không có khả năng
unlikely
inability
incapable
do not have the capacity
is not likely
can't afford
don't have the ability
are not able
are not capable
there is no possibility
chưa thể
may not
not possible
can't
are not able
could never
may yet
not yet able
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chẳng thể
can never
may not
unable
can no
not able
can't
is not possible
đã không
have not
have never
was not
have failed

Ví dụ về việc sử dụng Was not able trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My family was not able to pay university tuition, so I had to work
Gia đình tôi không có khả năng trả các khoản phí học đại học,
Now that we have mentioned it, I was not able to meet Lumina-sama even once after that?”.
Nhắc mới nhớ, em vẫn chưa thể gặp lại Lumina- sama dù chỉ một lần kể từ sau lúc đó?”.
Before the timeskip, Smoker was not able to use Haki,
Trước timeskip, Smoker không có khả năng sử dụng Haki,
Agence France-Presse was not able to verify the contents of the letter, which the newspaper said was written last week.
Hãng tin Pháp không có phương tiện để xác minh nội dung của lá thư, mà theo tờ báo Hồng Kông thì đã được viết vào tuần trước.
A spokesman for the Pakistani military was not able to confirm the students' version of events.
Một phát ngôn viên của quân đội Pakistan hiện chưa thể xác nhận lời kể của các sinh viên.
I was not able to talk openly with researchers in other groups in my field for fear of idea theft.
Tôi từng không có khả năng để nói chuyện cởi mở với các nhà nghiên cứu trong các nhóm khác trong lĩnh vực của tôi vì sợ trộm cắp ý tưởng.
A spokesman for Neymar said he was not able to comment on the police decision.
Người phát ngôn của Neymar cho biết anh không có bình luận về quyết định của phía cảnh sát.
At that time, Simpson Carpenter joined the market research that felt that the iPad"was not able to attract buyers.".
Khi đó, công ty Simpson Carpenter tham gia vào nghiên cứu thị trường đã cảm thấy rằng iPad" không có khả năng thu hút người mua".
since reading Akira and found that he still was not able to compete against them.
ông vẫn chưa thể cạnh tranh với họ.
Well if you are reading this, I guess I did not make it home and therefore, I was not able to remind you again of how much I love you.
Nếu em đang đọc thư này, anh đoán rằng anh đã không về nhà nên anh chẳng thể nào nhắc em nhớ anh yêu em đến thế nào.
I want them to achieve these dreams, something I was not able to do.”.
Tôi muốn chúng được theo đuổi ước mơ của mình, thứ mà tôi đã không làm được".
added with that sight Koyuki was not able to keep her courage.
cộng thêm việc Koyuki không có đủ dũng khí.
He stopped at the surface; he was not able to look to the heart.”.
Ông dừng lại ở bề mặt bên ngoài và không có khả năng nhìn con tim.
I want them to realize these dreams, something I was not able to do.”.
Tôi muốn chúng được theo đuổi ước mơ của mình, thứ mà tôi đã không làm được".
as a Catholic in a communist and non-religious country, she had been targeted and was not able to speak freely.
cô đã bị nhắm mục tiêu và không có tự do ngôn luận”.
When father died on October 20, 1886 she was not able to go to the funeral.
Khi cha mẹ qua đời năm 2016, bà đã không tham dự đám tang.
MX2 gene was expressed, the virus was not able to replicate and new viruses were not produced.
virus đã không thể nhân rộng và những virus mới không được sản sinh.
It is because the Lord was not able to bring this people into the land he swore to give them that he has slaughtered them in the wilderness.'.
Chính bởi vì ĐỨC CHÚA đã không thể đem dân ấy vào đất Người đã thề ban cho chúng, mà Người đã hạ sát chúng trong sa mạc.
Dr. Hinkle stressed that the study was not able to prove a cause and effect relationship between symptoms of depression and gestational diabetes.
Tiến sĩ Hinkle nhấn mạnh rằng nghiên cứu đã không thể chứng minh mối quan hệ nhân quả giữa các triệu chứng của bệnh trầm cảm và bệnh đái đường thai kỳ.
All throughout the examination, he was not able to grasp Harold's true nature.
Xuyên suốt bài kiểm tra, anh vẫn không thể hiểu được bản chất thật sự của Harold.
Kết quả: 709, Thời gian: 0.0495

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt