WE ARE ONLY - dịch sang Tiếng việt

[wiː ɑːr 'əʊnli]
[wiː ɑːr 'əʊnli]
chúng ta chỉ là
we're just
we are only
we are merely
we are simply
we are mere
chúng ta chỉ đang
we're just
we're only
we are merely
we're simply
chúng tôi chỉ được
we are only
we're just
we only got
chúng ta mới đang
chúng ta chỉ có
we only have
we have just
we only get
we can only
we have only had
chúng ta chỉ mới
we only
we just
chúng ta chỉ bị
we are only
we were just
chỉ còn
only
have just
longer just
barely
there's just
just leaves
chúng ta sẽ chỉ
we will only
we will just
we would only
we would just
we're just gonna
we shall only
we're only gonna
we alone shall
we will merely
chúng tôi chỉ sẵn
we are only

Ví dụ về việc sử dụng We are only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For we are only of yesterday and know nothing.
chúng ta mới có hôm qua, và chẳng biết gì;
We are only seeing the tip of the iceberg", Sheppard said.
Chúng ta mới chỉ đang thấy phần nổi của tảng băng chìm”, ông Sheppard nhận định.
That we are only human.
Rằng ta chỉ là con người.
It looks like we are only at the second stage.
Còn chúng ta chỉ ở giai đoạn hai.
We are only a small club.
Chúng tôi chỉ là một CLB nhỏ.
We are only thinking of the next match against Crystal Palace.”.
Chúng tôi chỉ đang nghĩ về trận đấu tiếp theo với Crystal Palace.
We are only friends because we grew up in the same town.
Họ chỉ là những người bạn tốt vì cùng lớn lên tại một thị trấn.
We are only numbers to it.
Đối với nó chúng ta chỉ là con số.
We are only here to observe
Chúng tôi chỉ ở đây để quan sát
We are only number two.
Chúng tôi chỉ là số hai.
We are only able to do English to English at this time.
Đáng tiếc là chúng tôi chỉ có thể có được tiếng Anh vào thời điểm này.
However, we are only one, whereas others are infinite in number.
Nhưng mỗi người chỉ là một phần, trong khi những người khác thì vô số.
We are only a small fish.
Chúng ta chỉ đơn giản là cá nhỏ.
We are only in a room.
Ta chỉ ở một phòng thôi.
We are only three people eating it.
Chính là chỉ có 3 người cùng nhau ăn mà thôi.
We are only giving you the directions;
Tôi chỉ đang hướng dẫn đường cho anh em;
We are only in August.”.
Chỉ có trong tháng 8”.
We are only on this planet for a moment in time.
Chúng ta chỉ có mặt trên hành tinh này trong 1 chừng mực thời gian.
In fact, we are only stewards of God's resources.
Thực ra, họ chỉ là những sứ giả hòa bình của Thiên Chúa.
But we are only human and can become easily distracted.
Nhưng con chỉ là con người, dễ dàng bị xao lãng.
Kết quả: 228, Thời gian: 0.1363

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt