WHAT CAUSED - dịch sang Tiếng việt

[wɒt kɔːzd]
[wɒt kɔːzd]
những gì gây ra
what causes
what triggers
what sparked
điều gì đã khiến
what made
what caused
what led
what brought
what drove
what prompted
what drew
what got
what motivated
what triggered
điều gì dẫn đến
what led to
what caused
what brought
nguyên nhân gì gây ra
what causes
điều gì làm
what do
what make
what causes
what works
gì đã gây
nguyên nhân gì khiến
what causes
cái gì đã khiến
what made
what got
nguyên nhân nào làm
what causes
nguyên nhân nào đã khiến
chuyện gì khiến

Ví dụ về việc sử dụng What caused trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What Caused Ethereum, Bitcoin Cash to Plunge 15% in 4 Hours?
Điều gì khiến cho ethereum và bitcoin cash giảm hơn 15% trong ngày?
Who or what caused your injury.
Ai hay cái gì khiến cho bạn.
I was wondering what caused it.
Tôi tự hỏi là cái gì gây ra nó.
Sullivan and Hales have no idea what caused the plane to dive.
Sullivan and Hales chẳng thể hiểu nguyên nhân gì đã khiến máy bay chúi đầu.
What caused the friction between the US and China?
Điều gì đã dẫn đến sự rạn nứt giữa Mỹ và Trung Quốc?
But what caused such a massive death of hundreds of people all at once?
Vậy nguyên nhân gì đã khiến rất nhiều người tử vong cùng lúc như vậy?
What caused your Q fever?
We still do not know what caused them to fall.
Chúng tôi vẫn không biết điều gì khiến họ rơi xuống.
What caused the water damage?
Cái gì đã gây ra thiệt hại do nước?
What caused the stress in the two sectors?
Vậy chuyện gì đã dẫn tới sự căng thẳng của cả hai?
What caused the temperature increase?
Điều gì dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ?
What caused this drastic transformation in Jason Padgett?
Những gì đã gây ra sự biến đổi kỳ lạ nơi Jason Padgett?
We just don't know what caused his head wound.
Chúng tôi không biết điều gì gây đau đầu.
What caused Rome to fall?
Điều gì dẫn đến sự sụp đổ của Rome?
What caused the biggest slippage you have ever had to manage?
Điều gì gây ra sự trượt lớn nhất mà bạn từng phải quản lý?
Who or what caused the big bang?
Ai hay cái gì gây ra vụ nổ big bang?
What caused all that ice?
Cái gì gây ra những băng hà ấy?
What caused the disappearance of these great Mysteries?
Điều gì đã dẫn đến những biến mất bí ẩn này?
What caused you to fail to recognize this?
Vậy điều gì khiến ông không chịu công nhận nó?
Do you know what caused that explosion?
Anh có biết điều gì đã gây nên những vết thương đó ko?
Kết quả: 427, Thời gian: 0.0684

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt