WHEN I THINK ABOUT IT - dịch sang Tiếng việt

[wen ai θiŋk ə'baʊt it]
[wen ai θiŋk ə'baʊt it]
khi tôi nghĩ về nó
when i think about it

Ví dụ về việc sử dụng When i think about it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I almost want to cry when I think about it.".
Tôi đã khóc rất nhiều khi nghĩ về việc này”.
I still cry when I think about it," says Mr. Kagan.
Tôi vẫn thường bật khóc khi nghĩ tới điều đó”, ông Schrock nói.
It does, when I think about it.
Có, khi tôi nghĩ đến nó.
When I think about it.
Khi anh nghĩ về điều đó.
When I think about it, I just want to slit my throat.
Khi nghĩ đến điều đó, tôi chỉ muốn tự cứa cổ mình.
When I think about it.
Khi em nghĩ về nó.
When I think about it, I had this very kind of old-fashioned job.
Khi nghĩ về việc đó, tôi cómột công việc rất truyền thống.
When I think about it.
Khi anh nghĩ về nó.
Only when I think about it.
Chỉ khi em nghĩ về nó.
Only when I think about it.
Chỉ khi nghĩ về thôi.
I am now a little scared when I think about it.
Tôi chợt cảm thấy hơi sợ khi nghĩ về điều này.
I still feel warm and sweet when I think about it.
Tôi vẫn cảm thấy rùng mình và ớn lạnh khi nghĩ về nó.
My hair stands up still when I think about it.
Tóc tôi sẻ dựng đứng lên khi nghĩ về điều đó.
I still wince when I think about it.
( Tôi vẫn cảm thấy ớn lạnh khi nghĩ về điều này).
I can laugh now when I think about it.
Giờ thì tôi đã có thể cười khi nghĩ về nó.
Pretty strange when I think about it.
Điều này khá kỳ quặc, khi mình nghĩ về nó.
I still get cold when I think about it.
Tôi vẫn cảm thấy ớn lạnh khi nghĩ về điều đó.
It still makes me cry when i think about it.
Điều đó luôn khiến tôi khóc khi nghĩ về nó.
I cannot stop smiling when I think about it.
Tôi vẫn không thể ngừng mỉm cười khi nghĩ về nó.
It kind of makes me frustrated when I think about it.
Kiểu tư duy này làm tôi kính phục khi nghĩ về nó.
Kết quả: 86, Thời gian: 0.0543

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt