WILL CHANGE WHEN - dịch sang Tiếng việt

[wil tʃeindʒ wen]
[wil tʃeindʒ wen]
sẽ thay đổi khi
will change when
change as
will change once
would change once
will shift once
will vary when
's going to change when
would change when
would vary as
it will transform as

Ví dụ về việc sử dụng Will change when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
little slice of heaven, my little paradise, and I think that the world will change when we all find that for ourselves.
thế giới sẽ thay đổi khi tất cả chúng ta tìm thấy điều đó cho chính mình.”.
date will change when the needle after midnight at that time,
Thời gian sẽ thay đổi khi kim đi vào lúc 12 giờ,
Life will change when you change;.
Đời sẽ thay đổi khi ta chịu thay đổi”.
This will change when she moves.
Sẽ thay đổi khi biến động.
Your life will change when you change..
Cuộc sống của bạn sẽ thay đổi khi bạn thay đổi..
However, things will change when winter arrives.
Nhưng mọi thứ sẽ thay đổi khi mùa đông đến.
Maybe that will change when it rains.
Tình hình sẽ chỉ thay đổi khi có mưa.
That will change when we get to heaven.
Nhưng điều đó sẽ thay đổi khi chúng ta được vào thiên đàng với Chúa.
Your body will change when your mind changes.
Vận mệnh của bạn sẽ thay đổi khi tâm thay đổi.
Everything will change when the baby is born.
Tất cả những điều này sẽ thay đổi khi đứa bé chào đời.
Maybe that will change when they write tickets.
Có thể sẽ thay đổi khi quý khách đặt vé.
Perhaps, things will change when you're back.
Có lẽ, mọi thứ sẽ thay đổi khi cậu trở lại.
I will change when everybody expects it the least.
Tôi sẽ thay đổi khi tất cả mọi người chẳng trông mong gì.
I will change when everybody expects it the least.
Tôi sẽ thay đổi khi mọi người ít ngờ tới nhất.
Its colour will change when the air is too moist.
sẽ đổi màu khi khí quá ướt.
Its colour will change when the air is too moist.
sẽ thay đổi màu sắc khi không khí quá ẩm ướt.
How much will change when they find each other?
Mọi thứ sẽ thay đổi như thế nào khi họ yêu nhau?
Things will change when you show yourself that they can.
Mọi thứ sẽ thay đổi khi bạn thể hiện với bản thân rằng mình có thể.
Things that will change when you finally meet The One.
Thứ sẽ thay đổi khi bạn gặp Người ấy.
That will change when you get to know me!
Nhưng tôi nghĩ điều đó sẽ thay đổi khi em biết về tôi!
Kết quả: 3671, Thời gian: 0.0466

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt