WILL LARGELY DEPEND ON - dịch sang Tiếng việt

[wil 'lɑːdʒli di'pend ɒn]
[wil 'lɑːdʒli di'pend ɒn]
sẽ phụ thuộc phần lớn vào
will depend largely on
would largely depend on
will depend in large part
will mostly rely on
will depend mostly on
sẽ chủ yếu phụ thuộc vào
will largely depend on
will mostly depend on
would primarily rely on

Ví dụ về việc sử dụng Will largely depend on trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A choice here will largely depend on the size of your home.
Lựa chọn của bạn chủ yếu sẽ phụ thuộc vào kích thước của căn nhà của bạn.
The euro's performance will largely depend on whether or not the euro area's economy finds bottom and starts recovering.
Tình hình đồng euro trong năm tới chủ yếu phụ thuộc vào hiệu quả kinh tế khu vực đồng euro có chạm đáy và bắt đầu phục hồi hay không.
Your label size choice will largely depend on your product's container/ packaging.
Lựa chọn kích thước nhãn hiệu của bạn phần lớn sẽ phụ thuộc vào các sản phẩm của container/ bao bì.
The best places to see autumn colors will largely depend on when you travel.
Điểm đẹp nhất để ngắm lá mùa thu phụ thuộc phần lớn vào thời điểm bạn đi du lịch.
It will largely depend on how the Bitcoin price evolves in the coming hours and days.
Điều đó cũng phần lớn phụ thuộc vào cách giá Bitcoin phát triển trong những giờ và ngày tới.
Your coffee shop's design concept will largely depend on your target audience.
Khái niệm thiết kế quán cafe của bạn phần lớn sẽ phụ thuộc vào đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn.
The best places to see autumn colors will largely depend on when you travel.
Những nơi tốt nhất để xem màu sắc mùa thu sẽ phụ thuộc phần lớn khi bạn đi du lịch.
There's no one rule here that can apply to everyone, because your sleep will largely depend on your work schedule.
Không có quy tắc chung cho tất cả mọi người bởi vì giấc ngủ phần lớn phụ thuộc vào lịch làm việc của bạn.
Post-conflict relations between the two powers will largely depend on the shape of the government in Damascus after presidential elections in two years.
Mối quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Syria sau xung đột sẽ phụ thuộc phần lớn vào việc định hình của chính phủ Syria ở Damascus sau cuộc bầu cử Tổng thống trong 2 năm nữa.
First of all, the future of a language will largely depend on the growth of its community, as fresh blood/adoption
Trước hết, tương lai của một ngôn ngữ sẽ phụ thuộc phần lớn vào sự phát triển của cộng đồng,
inclusion of features and facilities will largely depend on the availability of space, budget and your requirements.
tiện nghi sẽ chủ yếu phụ thuộc vào sự sẵn có của không gian, ngân sách và yêu cầu của bạn.
The amount of RAM or memory in your Nas will largely depend on the applications and number of users using the NAS at any given time.
Dung lượng RAM hoặc bộ nhớ trong Nas của bạn sẽ phụ thuộc phần lớn vào các ứng dụng và số lượng người dùng sử dụng NAS tại bất kỳ thời điểm nào.
State of Agriculture report underscores that success in transforming food and agriculture systems will largely depend on urgently supporting smallholders in adapting to climate change.
nông nghiệp sẽ phụ thuộc phần lớn vào sự hỗ trợ khẩn cấp các bên tham gia trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
The FAO report underscores that success in transforming food and agriculture systems will largely depend on urgently supporting smallholders in adapting to climate change.
Báo cáo của FAO nhấn mạnh, sự thành công trong chuyển đổi hệ thống lương thực và nông nghiệp sẽ phụ thuộc phần lớn vào sự hỗ trợ khẩn cấp các bên tham gia trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
How these deficits evolve between now and then will largely depend on OPEC policy,
Cách những thâm hụt này phát triển giữa bây giờ và sau đó sẽ phụ thuộc phần lớn vào chính sách của OPEC,
Exactly how Chinese demand evolves will largely depend on what is presented in the country's five-year plan to cover 2021-2025, Keisuke Sadamori, director, Energy Markets
Chính xác nhu cầu của Trung Quốc tiến triển như thế nào sẽ phụ thuộc phần lớn vào những gì được đưa ra trong kế hoạch 5 năm của quốc gia này từ năm 2021 tới 2025,
including whether it is express or implied, will largely depend on the sensitivity of the personal information and the reasonable expectations of the individual in the circumstances.
là thể hiện hay ngụ ý, sẽ phần lớn phụ thuộc vào sự nhạy cảm của Thông tin cá nhân và những kỳ vọng hợp lý bạn có thể có trong hoàn cảnh.
including whether it is express or implied, will largely depend on the sensitivity of the personal information and the reasonable expectations of the inpidual in the circumstances.
là thể hiện hay ngụ ý, sẽ phần lớn phụ thuộc vào sự nhạy cảm của Thông tin cá nhân và những kỳ vọng hợp lý bạn có thể có trong hoàn cảnh.
Crown lengthening procedure takes approximately one hour but will largely depend on the number of teeth involved and if any amount
Vương miện kéo dài mất khoảng một giờ, nhưng phần lớn sẽ phụ thuộc vào số lượng răng liên quan
including whether it is express or implied, will largely depend on the sensitivity of the information and the reasonable expectations of the individual in the circumstances.
là thể hiện hay ngụ ý, sẽ phần lớn phụ thuộc vào sự nhạy cảm của Thông tin cá nhân và những kỳ vọng hợp lý bạn có thể có trong hoàn cảnh.
Kết quả: 74, Thời gian: 0.0543

Will largely depend on trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt