WILL NOT BE HELD RESPONSIBLE - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt biː held ri'spɒnsəbl]
[wil nɒt biː held ri'spɒnsəbl]
sẽ không chịu trách nhiệm
will not be responsible
will not be liable
shall not be liable
shall not be responsible
will not take responsibility
are not responsible
will take no responsibility
would not be responsible
will not be accountable
will not be held accountable
sẽ không được tổ chức chịu trách nhiệm
will not be held responsible

Ví dụ về việc sử dụng Will not be held responsible trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
com will not be held responsible.
If not, I won't be held responsible for my actions.”.
Nếu không, tôi sẽ không chịu trách nhiệm về những hành vi của chính mình đâu!".
But that doesn't mean we won't be held responsible.
Nhưng thế không có nghĩa là ta sẽ không chịu trách nhiệm.
You shut that thing down, we won't be held responsible--.
Anh tắt nó đi, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
No, we won't be held responsible.
Không, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
We won't be held responsible.
Không, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
If you weren't aware of wrongdoing, you won't be held responsible for others' actions.
Nếu bạn không hay biết về sự gian dối, bạn sẽ không chịu trách nhiệm về hành vi của những người khác.
You shut that thing down, we won't be held responsible--.
Bạn đóng cửa cái đó lại, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm… bất cứ điều gì xảy ra.
Com will not be held responsible.
Com sẽ không chịu trách nhiệm.
We will not be held responsible.
Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
Please understand that we will not be held responsible.
Xin hãy hiểu rằng chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
Helpling will not be held responsible for any or all.
SSI sẽ không chịu trách nhiệm đối với tất cả hay bất kỳ.
In such an event the Company will not be held responsible.
Trường hợp như vậy phía công ty sẽ không chịu trách nhiệm.
You shut it down, and we will not be held responsible.
Anh tắt nó đi, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm.
It will not be held responsible for any damage to the device.
It sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào cho thiết bị.
PK Travel will not be held responsible if the information is incorrect.
TUN Travel không chịu trách nhiệm nếu thông tin được gửi không đúng.
The Service will not be held responsible for the use of such links.
Dịch vụ sẽ không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng các liên kết như vậy.
The Company will not be held responsible for the actions of its members.
Công ty sẽ không chịu trách nhiệm về các hoạt động của đối tác.
He will not be held responsible for the sins of his father.
Chắc chắn anh ấy không phải chịu trách nhiệm vì những tội lỗi của cha.
The United States Government will not be held responsible for any damages or failures.
Chính phủ Hoa Kỳ sẽ không chịu trách nhiệm cho thiệt hại hoặc thất bại.
Kết quả: 179, Thời gian: 0.059

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt