WILL WAIT FOR - dịch sang Tiếng việt

[wil weit fɔːr]
[wil weit fɔːr]
sẽ đợi
will wait
would wait
shall wait
gonna wait
will await
will see
will expect
await
will meet
are waiting
sẽ chờ
will wait
would wait
shall wait for
am waiting
will await
will see
forward
would await
gonna wait
will expect
chờ đợi
wait
expect
await
look forward
đang chờ
are waiting for
awaits
pending
are expecting
đang đợi
await
waitin
is waiting for
is expecting
's been waiting for
phải đợi
have to wait
must wait
need to wait
gotta wait
should wait
be waiting
got to wait
phải chờ
have to wait
must wait
need to wait
should wait
gotta wait
be waiting
got to wait
must await
sàng chờ
willing to wait

Ví dụ về việc sử dụng Will wait for trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wherever you are, I will wait for you.
Dù ở đâu tôi cũng đợi chờ anh.
The patients will wait for you.
Bệnh nhân chờ đợi cho bạn.
You will wait for months.
Anh sẽ chờ đợi với những tháng.
Or like I will wait for her or her left ankle.
Hoặc tôi sẽ chờ đợi cho mắt cá chân trái của cô.
I will wait for everyone to be asleep.
Tôi sẽ đợi cho mọi người ngủ hết.
We will wait for the final decision.".
Chúng tôi đang chờ đợi quyết định cuối cùng”.
I will wait for the moon to come up.".
Chúng ta sẽ chờ đến khi trăng lên.”.
I will wait for the next video,
Tôi đợi đến video sau vây,
When I said,“I will wait for you to finish.”.
Lúc tôi nói,“ Anh sẽ đợi đến lúc em xong.”.
They will wait for the right time.
Chúng sẽ đợi cho tới đúng thời điểm.
I will wait for you until the end of life.
Anh sẽ đợi chờ em đến cuối cuộc đời.
The coastlands will wait for Me, and for My arm they will wait expectantly.
Các hải đảo trông đợi Ta Và chúng hy vọng nơi cánh tay Ta.
Then you will wait for 15 to 20 minutes to see results.
Bạn sẽ phải chờ 15- 20 phút để chờ kết quả.
We will wait for the investigation reports.
Chúng tôi phải chờ đợi báo cáo điều tra.
That however will wait for another day.
Tuy nhiên, điều đó sẽ phải chờ một ngày khác.
We will wait for the investigation.”.
Chúng ta sẽ phải chờ cuộc điều tra”.
I will wait for you here; there are still four collapses!”!
Ta ở đây chờ, ngươi còn bốn lần sụp đổ!
Success will wait for you!
Thành công sẽ đợi chờ bạn!
I promise i will wait for you.
Anh hứa mình sẽ đợi chờ em.
I will wait for you Until you are mine.
Nhưng anh phải chờ cho đến khi em là của anh.
Kết quả: 949, Thời gian: 0.0723

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt