WITH YOUR CHILD - dịch sang Tiếng việt

[wið jɔːr tʃaild]
[wið jɔːr tʃaild]
với con của bạn
with your child
with your baby
with your kids
with your son
to your
for you
to you
to your childs
với con
with you
to you
to me
with me
me
with your child
for you
with my
to the sons
with her
với bé
with your baby
with her
with your child
to her
with him
to him
to them
with them
with babe
with little
với trẻ em của bạn
with your kids
with your children
với em bé của bạn
with your baby
with your child
with your kids
cùng với con quý
with your child
với đứa trẻ của bạn
with your child
đứa con của ngươi

Ví dụ về việc sử dụng With your child trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Talk with your child about the dangers of smoking pot.
Nói chuyện với con cái về nguy hiểm của thuốc lá.
Read with your child at least once a day.
Nên đọc sách cùng con bạn ít nhất 1 lần mỗi ngày.
Do not ride with your child during bad weather.
Đừng để con bạn xuống nước trong thời tiết xấu.
Read with your child as often as you can.
Hãy đọc cùng với con bạn thường xuyên hết mức mà bạn có thể.
Talk with your child about Jesus.
Nói chuyện với con cái về Thiên Chúa.
Engage with your child and be happy!
Tham gia với con quý vị và được hạnh phúc!
How to make the conversation with your child easier.
Cách để bạn trò chuyện với con cái dễ dàng hơn.
Enjoy making memories with your child!
Thích làm kỷ niệm cùng con của bạn!
Sing and dance with your child!
Chơi và hát cùng với con của bạn!
When reading with your child.
Khi đọc sách cùng con trai.
Going to the Hospital with Your Child?
Ở bệnh viện với vợ con?
When you deliver the books with your child, record it on camera.
Khi bạn đi gửi tặng quyển sách đó với con bạn, hãy ghi lại bằng camera.
Read with your child every day, many times a day.
Hãy đọc cho con bạn mỗi ngày, nhiều lần trong một ngày.
Talking with your child in a loving way.
Nói chuyện với con cái một cách yêu thương.
LittleBig Bike grows with your child, and gains pedals along the way.
LittleBig Bike phát triển cùng với con bạn và có được bàn đạp trên đường đi.
Talk with your child about what they are doing.
Hãy trò chuyện với con cái về những gì chúng đang làm.
The more you talk with your child, the more calm he will be.
Bạn càng nói chuyện với con, bạn sẽ càng bình tĩnh.
Share photos with your child and talk about them too.
Chia sẻ các hình ảnh với con quý vị và cũng nói chuyện về các hình ảnh.
Lucy was pregnant with your child, Eddie.
Lucy đã mang thai đứa con của anh, Eddie.
Benefits of Cooking with Your Child.
Lợi ích của việc nấu ăn cùng con.
Kết quả: 736, Thời gian: 0.0752

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt