YOU CANNOT GET - dịch sang Tiếng việt

[juː 'kænət get]
[juː 'kænət get]
bạn không thể có được
you can't get
you cannot obtain
you are not able to get
you're unable to get
you can't acquire
you may not be getting
you may not be able
you will not get
you cannot gain
you can't be
bạn không thể nhận được
you can't get
you cannot receive
you are unable to get
you don't get
you are not able to get
you are unable to obtain
you may not get
bạn không thể bị
you cannot be
you can't get
you can't have
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
anh không thể lấy
you can't take
you cannot get
you can't marry
anh không được
you must not
you're not
you can't
you don't get
you're not supposed
you're no
you shouldn't
you don't have
you're not allowed
you're never
bạn không thể lấy
you can't take
you can't get
cậu không thể nào có được
bạn không được
you must not
you shall not
you should not
you do not get
you can not
you are not
you are unable
anh không thể có
you can't have
you can't
i don't have

Ví dụ về việc sử dụng You cannot get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The new rules say you cannot get asylum due to those reasons.
Các quy tắc mới nói bạn không thể nhận tị nạn do những lý do.
You cannot get healing in the same environment you get sick.
Bạn không thể được chữa lành trong cái môi trường đã làm cho bạn bị bịnh.
No, you cannot get her.
Không, tôi không thể có được nàng.
You cannot get in because you are already in.
Bạn không thể tham gia vì bạn đã tham gia.
You cannot get ten people, you have only three people.
Bạn không thể có mười người, bạn chỉ ba người.
You cannot get it in Toronto.
Không thể nào có được ở Toronto rồi.
You cannot get anything without giving up something.
Bạn không có được gì mà không từ bỏ gì đó.
You cannot get hepatitis B from.
Bạn không thể mắc viêm gan B qua.
You cannot get to the end of a race-course.
Bạn không thể đạt đến cuối của một sân chạy đua.
What would you do if you cannot get this scholarship?
Bạn sẽ làm gì nếu bạn không nhận được học bổng?
You cannot get a JRPASS in Japan.
Bạn không thể mua JRPASS ở Nhật Bản.
You cannot get that in Toronto.
Không thể nào có được ở Toronto rồi.
So you cannot get around that.
Nên bạn không thể tránh được.
You cannot get swayed by your personal emotions.
Ngài không thể để bị dao động vì cảm xúc cá nhân được.
You cannot get this phone.
Đừng hòng lấy được điện thoại này.
You cannot get good equipment from vendors.
Bạn không thể nào có được giá tốt từ các chợ sỉ.
Why you cannot get any transport systems to work?
Tại sao bạn không thể khiến bất kỳ hệ thống vận tải nào vận hành được?
You cannot get rescued if no one knows where you are!
Bạn không thể được cứu nếu không ai biết bạn đang ở đâu!
If so, you cannot get into Heaven.
Nếu không, các ngươi không thể đi vào nước Chúa được.
In most countries, you cannot get a job or rent an apartment if you do not have a bank account in your country of residence.
Trong hầu hết các nước, bạn không thể có được một công việc hoặc cho thuê căn hộ nếu bạn không có một tài khoản ngân hàng ở nước bạn cư trú.
Kết quả: 193, Thời gian: 0.0707

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt