YOU WON'T DO - dịch sang Tiếng việt

[juː wəʊnt dəʊ]
[juː wəʊnt dəʊ]
bạn sẽ không làm
you will not do
you wouldn't do
you won't make
you're not going to do
you won't get
you're not going to make
anh sẽ không làm
you won't do
you're not gonna do
i wouldn't do
you're not going to do
i'm not gonna make
he wasn't going to make
you won't make
you shall not do
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
cô sẽ không làm
ông sẽ không làm
he wouldn't do
he will not do
he would not have made
mày ko
not you
you never
cậu sẽ không làm
you won't do
em sẽ không làm thế

Ví dụ về việc sử dụng You won't do trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you won't do it, release me.
Nếu anh không làm, cho tôi xuất viện đi.
If you won't do anything about it, I will..
Nếu anh không làm gì về chuyện đó, thì tôi sẽ làm..
Say you won't do that.
Nói cô sẽ không làm điều đó.
You won't do it?
Swear you won't do anything that stupid again.".
Tôi thề từ sau không làm những việc ngu xuẩn này nữa.”.
You won't do anything to me, Artemis.
Cô đừng có làm gì hết, Artemis.
Promise me you won't do anything foolish?".
Hứa với tớ cậu sẽ không làm điều gì dại dột.".
But promise me you won't do anything stupid.
Nhưng hứa là đừng làm gì ngu ngốc nhé.
If you won't do it for me, then do it for her.
Nếu anh không làm vậy vì tôi, thì hãy làm vì cô ấy.
However, it is foreseeable that you won't do the same thing to her.
Nhưng quan trọng nhất là bạn không làm điều tương tự với cô ấy.
But we know you won't do that.
Nhưng chúng tôi biết rằng bạn sẽ không làm điều đó.
Well, if you won't do it for me, do it for Gibbons.
Thì… nếu anh không làm vì tôi, hãy làm vì Gibbons.
If you won't do it, I will put it into my mixtape!'.
Nếu anh không làm em sẽ cho nó vào mixtape đấy!“.
But you won't do that now.
Nhưng anh sẽ không làm điều đó lúc này.
Come on, if you won't do it for yourself, do it for me.
Thôi nào. Nếu mẹ không làm thế vì mẹ, thì hãy làm vì con.
You won't do it?
Cậu sẽ không làm điều đó?
And you won't do that.
I hope you won't do that.
Hi vọng anh không làm như thế.
You won't do those kids any good if you're dead, M. Burton.
Anh sẽ chẳng làm được gì cho chúng nếu như anh chết, ông Burton.
If you won't do it for him, please do it for me. Louis.
Nếu chị không làm vì anh ấy, xin hãy làm vì tôi. Louis.
Kết quả: 134, Thời gian: 0.0952

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt