YOU WON'T HAVE TO WORRY - dịch sang Tiếng việt

[juː wəʊnt hæv tə 'wʌri]
[juː wəʊnt hæv tə 'wʌri]
bạn sẽ không phải lo lắng
you will not have to worry
you wouldn't have to worry
you will not need to worry
you are not going to have to worry
you wont have to worry
you will not be worried
you shouldn't have to worry
you won't need to be concerned
you won't need to bother
you will not have to be concerned
bạn không cần lo lắng
you do not need to worry
you do not have to worry
you won't have to worry
you need not worry about
you shouldn't worry
anh sẽ không phải lo
ông sẽ không phải lo
cậu sẽ không phải lo lắng
không phải lo
don't have to worry
don't worry
no need to worry
not worry about
wouldn't have to worry
are not worried
should not worry
phải lo lắng
have to worry
worrying
to worry about
need to be concerned

Ví dụ về việc sử dụng You won't have to worry trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You won't have to worry about the border area now.
Ngài không cần lo lắng về khu vực biên giới nữa.
Believe me, you won't have to worry about this anymore.
Tin tôi, anh không phải lo.
You won't have to worry.
Nên anh không phải lo lắng quá.
But the point is, you won't have to worry about any of that.
Nhưng vấn đề ở đây là, ông không phải lo về mấy cái đó.
You won't have to worry about anything. After my next voyage.
Mẹ sẽ không phải lo lắng điều gì nữa. Sau 1 chuyến đi nữa.
Maybe if you treat me right, you won't have to worry.
Có thể nếu đối xử tốt với em anh sẽ không phải lo lắng như vậy.
Therefore, you won't have to worry about repairing costs or ever replacing the product.
Do đó, bạn không cần lo lắng về khoảng chi phí lắp đặt hay thay thế thêm sản phẩm mới.
If you do, you won't have to worry about money for the rest of your life.
Nếu được vậy, cả đời anh sẽ không phải lo về tiền bạc.
Even better, when you have young children in your household, you won't have to worry about them falling into the pool.
Đặc biệt hơn, nếu gia đình bạn có con nhỏ thì bạn không cần lo lắng khi con lê la dưới sàn nhà.
First, as I said I will handle the legacy costs out of my end so you won't have to worry about my guys anymore.
Đầu tiên, như tôi đã nói, tôi sẽ xử lí vụ tiền rọ mõm nên ông sẽ không phải lo về người của tôi nữa.
Most of these hostels cater to tourists, so you won't have to worry about any language barriers while working there.
Hầu hết hostel này phục vụ khách du lịch, vì vậy bạn không phải lo lắng về rào cản ngôn ngữ nào khi làm việc ở đó.
The battery lasts for years so you won't have to worry about replacing it.
Pin kéo dài trong nhiều năm nên bạ không phải lo lắng về việc thay thế nó.
The MKE 400 also has a shockmount built-in so you won't have to worry about handling noise when capturing audio and video.
Thêm vào đó, chiếc MKE 400 có tích hợp bộ khuếch đại để bạn không phải lo lắng về việc xử lý tiếng ồn trong khi đang thu âm thanh và video.
So, you won't have to worry about your image looking whacky or disoriented!
Do đó, bạn sẽ không phải lo về ảnh trông khó coi hay lệch hướng!
You won't have to worry about driving on unfamiliar roads or dealing on your own in a foreign language.
Chị sẽ không phải lo về việc lái xe trên những con đường xa lạ và tôi sẽ phiên dịch cho chị..
If you learn how to use it now, you won't have to worry about tripping on top of someone and killing them.”.
Nếu cậu học được cách sử dụng nó bây giờ, cậu sẽ không phải lo đến chuyện vấp ngã lên ai đó và giết chết họ.”.
Hence, you won't have to worry about not getting enough supply of water
Do đó, bạn không phải lo lắng về việc không cung cấp đủ nước
You won't have to worry about what you can do to reduce the sentence for a scumbag like Lee Man-ho.
Cậu sẽ không phải lo cậu có thể làm gì để giảm án cho tên khốn như Lee Man- ho.
You won't have to worry about the okiya burning… losing all your kimono.
Bà không phải lo về ngọn lửa Okiya… đã làm mất tất cả Kimono của bà..
Well, bro, you won't have to worry about me dragging you down anymore.
À, các cậu, các cậu không phải lo về chuyện tớ kéo các cậu xuống đó nữa đâu.
Kết quả: 274, Thời gian: 0.087

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt