BẠN CẦN GIỮ - dịch sang Tiếng anh

you need to keep
bạn cần giữ
bạn cần lưu
bạn cần tiếp tục
bạn cần phải tiếp tục
bạn phải giữ
bạn nên giữ
cậu cần giữ
cần phải giữ
anh phải giữ
anh cần giữ
you need to hold
bạn cần giữ
bạn cần cầm
cậu phải nắm
you have to keep
bạn phải giữ
bạn phải tiếp tục
anh phải giữ
cô phải giữ
bạn phải luôn
bạn phải lưu
bạn cần giữ
bạn phải duy trì
em phải giữ
con phải giữ
you need to stay
bạn cần phải ở lại
bạn cần giữ
anh cần ở lại
anh phải ở
em cần ở
cháu phải ở
mày phải ở lại
cô cần phải ở
cậu cần ở lại
ông cần phải ở
you should keep
bạn nên giữ
bạn nên lưu
bạn nên tiếp tục
cô nên giữ
cần lưu
nên lưu giữ
anh nên giữ
con nên giữ
phải giữ
cậu nên giữ
you must keep
bạn phải giữ
bạn phải tiếp tục
ngươi phải giữ
anh phải giữ
cô phải giữ
bạn cần giữ
bạn nên giữ
các con phải tiếp tục
bạn phải lưu
phải lưu giữ
you want to keep
bạn muốn giữ
bạn muốn tiếp tục
muốn tiếp tục
muốn giữ lại
anh muốn giữ
cô muốn giữ
bạn muốn duy trì
cậu muốn giữ
ông muốn giữ
bạn muốn nuôi

Ví dụ về việc sử dụng Bạn cần giữ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn cần giữ điện thoại, chỉ cần ẩn các ứng dụng truyền thông xã hội với ứng dụng khóa như Focus Lock.
If you need to hold on to the phone, simply hide away the social media apps with locking-apps like Focus Lock.
Bạn cần giữ cho bản thân cập nhật những gì đang diễn ra trong ngành thay vì chỉ giới hạn bản thân với Android mọi lúc.
You need to keep yourself updated with what is happening in the industry rather than confining yourself only with Android all the time.
Sau đó, bạn cần giữ dụng cụ trên đầu trong 30- 40 phút,
After this, you need to hold the product on your head for 30-40 minutes,
Giống như các cầu thủ trên sân, bạn cần giữ kỷ luật và không bị mất đầu khi mọi thứ không theo cách của bạn..
Just like the players on the pitch, you need to keep your discipline and not lose your head when things are not going your way.
Bạn cần giữ người nghe bên phía bạn,
You have to keep the audience onside, even if you're telling them
Để làm điều này, bạn cần giữ nó giữa lòng bàn tay
To do this, you need to hold it between the palms of your hands
Nếu bạn cần giữ tỉnh táo khi lái xe,
If you need to stay awake while driving, make sure to
Không hề có nút phanh như Asphalt, bạn cần giữ thăng bằng qua việc cảm nhận tốc độ và trọng lực trong trò chơi.
There is no brake button like the Asphalt, you need to keep your balance by feeling the speed and gravity in the game.
Bạn cần giữ mỏ hàn tại chỗ trong 3- 4 giây để làm nóng miếng pad đồng và chân linh kiện.
You need to hold the soldering iron in place for 3-4 seconds in order to heat the pad and the lead.
Bạn cần giữ nước- điều đó rõ ràng- nhưng nước máy trong nhà bạn có an toàn không?
It's clear that you need to stay hydrated, but is the tap water in your home safe?
khi bế bé, bạn cần giữ tay mình ở dưới cổ bé.
when picking them up you should keep your hand under their head.
Sự lộn xộn làm cho khách truy cập khó hiểu được những gì họ nhìn vào, vì vậy bạn cần giữ cho thiết kế của mình đơn giản nhất có thể.
Clutter makes it difficult for visitors to comprehend what they're looking at, so you need to keep your design as simple as possible.
Bạn cần giữ cửa sổ Xem trước mở trong khi làm việc để xem các thay đổi trong thời gian thực.
You must keep the preview window open while you work to view the changes in real time.
Bạn cần giữ nước, vì vậy hãy làm việc để có nhiều nước trong suốt cả ngày.
You need to stay hydrated, so work to get plenty of water throughout the day.
Có thể có những trường hợp bạn cần giữ vững lập trường của mình và cho phép không phải là lựa chọn thích hợp.
There may be instances in which you need to hold your ground and allowing is not the appropriate choice.
hãy xem xét những hồ sơ nào bạn cần giữ.
why it's important, let's look at what records you need to keep.
Cho đến khi Abbott sẵn sàng công bố kết quả hoặc các thông tin khác về hoạt động kinh doanh của chúng ta, bạn cần giữ bí mật thông tin về công việc của mình.
Until Abbott is ready to publish its results or other information about our business, you should keep information about your work confidential.
Bạn cần giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra càng suôn sẻ càng tốt;
You want to keep your conversation going as smoothly as possible, so it's best to avoid yes
Bạn cần giữ cho mình một tâm lý tích cực
You must keep an open mind and be willing to
Sử dụng phím tắt- ALT+ 30( bạn cần giữ phím ALT
Use the keyboard shortcut- ALT+ 30(you need to hold the ALT key
Kết quả: 202, Thời gian: 0.0909

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh