BỊ CẮT GIẢM - dịch sang Tiếng anh

be cut
được cắt
bị cắt
bị cắt giảm
được giảm
bị truất
cắt ra
bị chặt
bị dứt
bị diệt
bị đốn
cut
cắt
giảm
chặt
chém
đốn
bỏ
be reduced
được giảm
been slashed
been curtailed
be undercut
bị cắt giảm
was downsized
reduction
giảm
khử
việc cắt giảm
việc
việc giảm thiểu
been cut
được cắt
bị cắt
bị cắt giảm
được giảm
bị truất
cắt ra
bị chặt
bị dứt
bị diệt
bị đốn
cuts
cắt
giảm
chặt
chém
đốn
bỏ
were cut
được cắt
bị cắt
bị cắt giảm
được giảm
bị truất
cắt ra
bị chặt
bị dứt
bị diệt
bị đốn
was cut
được cắt
bị cắt
bị cắt giảm
được giảm
bị truất
cắt ra
bị chặt
bị dứt
bị diệt
bị đốn
been reduced
được giảm
was reduced
được giảm
be slashed
is reduced
được giảm
being slashed
were slashed
be curtailed
was curtailed

Ví dụ về việc sử dụng Bị cắt giảm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không chỉ bị cắt giảm.
Not just cut down.
Sách Bộ Ngoại Giao Mỹ bị cắt giảm gần một phần ba.
Staffing levels at the US State Department have been cut by almost a third.
Ngay tại chính quốc, khẩu phần lương thực cũng bị cắt giảm trong năm 1942.
In Germany itself, food rations had to be cut in 1942.
Ngay cả việc làm ở Mỹ cũng bị cắt giảm.
Jobs in the US get cut as well.
Nếu giảm biên chế thì ai sẽ là người bị cắt giảm?
So if Tretter is activated who gets cut?
Chi phí quản lý doanh nghiệp đã bị cắt giảm rất mạnh.
Business spending has already been cut back heavily.
Hóa đơn điện của bạn sẽ bị cắt giảm mạnh.
Your electricity bill will be cut down sharply.
Các lực lượng vũ trang ñã bị cắt giảm.
Our armed forces are being cut.
Số lượng việc làm tại Mỹ cũng bị cắt giảm.
Jobs in the US get cut as well.
Chúng ta biết rằng tài trợ của nhà nước bị cắt giảm.
I know that state aid has been cut.
Kế hoạch ngân sách cho nghiên cứu y tế bị cắt giảm khá nhiều.
Funding for medical research has been cut quite dramatically.
Ngân sách cho marketing bị cắt giảm.
Marketing budgets have been cut.
lương của tôi sẽ bị cắt giảm một nửa”.
my wages will get cut in half.”.
Mức đầu tư cho khoa học bị cắt giảm.
Science funding has been cut.
Những nguồn cung cấp nhôm bất hợp pháp từ Trung Quốc bị cắt giảm và đóng cửa.
Illegal aluminium supplies from China have been cut and closed.
Viện trợ cho Lebanon cũng bị cắt giảm gần hết.
And funding to Lebanon has been cut almost completely.
Ngân sách giáo dục bị cắt giảm.
Education budgets have been cut.
Làm sao đại học sống sót khi ngân sách bị cắt giảm?
How can schools succeed when funding gets cut?
Ngân sách cho y tế cũng bị cắt giảm.
Medicare payments are being cut as well.
Các chương trình hỗ trợ y tế của các bang cũng bị cắt giảm.
Other government support programs are being cut as well.
Kết quả: 558, Thời gian: 0.055

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh