BỌN HỌ BIẾT - dịch sang Tiếng anh

they know
họ biết
họ hiểu
they knew
họ biết
họ hiểu

Ví dụ về việc sử dụng Bọn họ biết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cả hai người bọn họ đều biết điều gì tốt nhất cho đối phương.
Both seem to know what is best for the plebs.
Nói cho bọn họ biết ta đã đến.
Let them know we arrived.
Ít nhất bọn họ biết sự quan tâm của cậu.”.
But at least you know they care about you.".
Ta chính là muốn bọn họ biết!”.
I want them to know!”.
Chẳng lẽ bọn họ biết mình sắp chết?
Do they know they are going to die?
Người bọn họ biết cách để thi đấu tốt.
Both know how to put up a good fight.
Bọn họ biết chuyện của chúng ta sao?".
Do they know about our situation?”.
Nhưng tất cả bọn họ đều biết là ông ta đang ở ngoài đó.
And everybody knows that he's still out there.
Tất cả bọn họ đều biết đó là tớ!
Everyone knew it was me!
Cũng bởi vì bọn họ biết nhau thời gian dài sao?
Is it only because they have known each other for so long?
Không thể để cho bọn họ biết!”.
You can't let them know!".
Bọn họ biết tớ còn sống sao?
Do they know that I am still alive?
Bọn họ biết rằng cái chết là không thể tránh khỏi.
We all know that death is inevitable.
Bọn họ biết đã đến Điểm tập kết rồi.
So we know they reached the destination.
Bao nhiêu người trong bọn họ biết về Martin?
How many of you know Martin Luther?
Bọn họ biết tôi sẽ tới?”.
Did they know I was coming?”.
Bọn họ biết ta sẽ trở lại?
Do they know that I will return?
Nào, hãy cho bọn họ biết họ đang gây chuyện với ai!”.
Let them know who they're messing with!」.
Tức là bọn họ biết về việc này.
I mean they have known about this.
Và vâng, tất cả bọn họ đều biết mình đang đi.
And yes everyone knew it went on.
Kết quả: 114, Thời gian: 0.0296

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh