Ví dụ về việc sử dụng
Các tổ chức cung cấp
trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Đánh giá hoạt động của các tổ chức cung cấp dịch vụ công thuộc nhà nước trên kết quả đầu ra chứ không dựa trên đầu vào;
Assessing the performance of public service delivery organizations based on the output rather than inputs;
Mary là một trong một số lượng rất nhỏ của các tổ chức cung cấp một thời gian thực và chương trình đồng bộ cho học sinh thông qua internet.
Mary's is one of a very small number of institutions that offers a real-time and synchronous program to students through the internet.
Các tổ chức cung cấp“ không gian thở‘ tương tự cho các thử nghiệm bởi một số các phần khởi động fintech.
The organization offers similar‘breathing space' for experimentation by a number of fintech startups.
Tuy nhiên, hiện tại chỉ có 7% các tổ chức cung cấp giải pháp IVR mang lại trải nghiệm vượt trội( CSAT) so với giải pháp agent trực tiếp của họ.
However, currently only 7% of organizations offer an IVR solution that delivers a superior experience(CSAT) than their live agent solution.
Cho các tổ chức cung cấp dịch vụ( bao gồm IT, tư vấn và dịch vụ tư vấn) cho Chúng Tôi;
To organizations that provide services(including IT, consultancy and advisory services) to us;
Số lượng các tổ chức cung cấp mức độ này chỉ tăng lên do nhu cầu ngày càng tăng về các nguồn lực bền vững.
The number of institutions that offer this degree is only growing due to the increasing need for sustainable resources.
Nó bắt buộc các tổ chức cung cấp văn bằng xác thực về tính bảo mật thông tin về con người, và tôn trọng sự riêng tư của họ.
They oblige organisations to provide a reasonable degree of confidentiality for information about people and to respect their privacy.
Quebec bao gồm một mạng lưới các tổ chức cung cấp giáo dục đẳng cấp thế giới trong cả hai ngôn ngữ chính thức.
The system of universities in Quebec includes a network of institutions that offer world-class education in both official languages.
Một tấn của các tổ chức cung cấp trên web và trên tập huấn CISSP vị trí.
A ton of organizations offer on web and on location CISSP trainings.
Trong các tổ chức cung cấp cho nhân viên điện thoại công ty, một trong những chi phí lớn nhất là dữ liệu.
In organizations that provide employees with company phones, one of the biggest costs is data.
Các dự án OpenStack nhằm giúp các tổ chức cung cấp dịch vụ điện toán đám mây chạy trên phần cứng tiêu chuẩn.
The OpenStack project intended to help organizations offering cloud-computing services running on standard hardware.
Các tổ chức cung cấpcác chương trình quan sát thấy một sự cải thiện đáng kể trong các hành vi an toàn tự động của các thành viên, bao gồm.
Community organizations that have offered the program say they have observed a marked improvement in participants' auto safety behaviors, including.
Tháng trước, chính quyền Mỹ đã chính thức công bố ý định chặn các quỹ kế hoạch hóa gia đình liên bang cho các tổ chức cung cấp dịch vụ giới thiệu phá thai.
Last month, the U.S. administration officially announced its intention to block federal family planning funds for organizations that provide abortion referrals.
Thân thiện và linh hoạt khi sử dụng, hệ thống có thể cho phép các tổ chức cung cấp dịch vụ khách hàng ngay cả sau giờ làm việc.
With the help of this highly flexible and user friendly system, it is now possible for organizations to offer customer services even after office hours.
Marketing đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ giữa khách hàng và các tổ chức cung cấp cho thị trường.
Marketing plays an important role in establishing relationships between customers and the organizations offering to the market.
Chi phí của một Cử nhân Quan hệ quốc tế khác nhau trên nhiều quốc gia và các tổ chức cung cấpcác chương trình nghiên cứu này.
The cost of a Bachelor of Arts in International Relations differs across the many countries and institutions that offer this program of study.
Các Private Cloud thể hiện sự thay đổi cơ bản trong cách các tổ chức cung cấp tài nguyên CNTT.
Private clouds represent a fundamental shift in the way organizations deliver IT resources.
Hỗ trợ các tổ chức cung cấp dịch vụ ở địa bàn khó khăn; chính quyền địa phương ưu tiên cho các tổ chức cung cấp dịch vụ nông nghiệp ở địa bàn khó khăn về thuê đất để sản xuất, kinh doanh và các nguồn hỗ trợ khác.
Support for organizations providing services in disadvantaged areas: Local government gives priority for organizations providing agricultural services in disadvantaged areas in terms of renting land for production, business and other farms of support.
Nói chung được coi là mức độ cao nhất trong các nghiên cứu giáo dục, các tổ chức cung cấp nó thường đòi hỏi bằng cử nhân hoặc thạc sĩ để áp dụng cho chương trình.
Generally considered the top degree in educational studies, institutions offering it typically require a bachelor's or master's degree to apply to the program.
WHO đang làm việc với Bộ Y tế các quốc gia, các tổ chức cung cấp phương tiện tránh thai
WHO will work with Ministries of Health, other organizations providing contraception and STI/HIV services and civil society, including youth organizations,
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文