Ví dụ về việc sử dụng
Các tổ chức nhân quyền
trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Các phương tiện truyền thông và các tổ chức nhân quyền thường xuyên báo cáo các hành vi xâm phạm nhân quyền nghiêm trọng của quân đội Myanmar.
The media and the human rights groups frequently reported intense human rights violations by the Myanmar military.
Người ta không biết bao nhiêu người chết trong vụ đàn áp này, nhưng theo các tổ chức nhân quyền thì có mấy trăm người bị giết.
It is impossible to say how many lost their lives in these bloody clashes, but according to human rights organizations at least 60 people were killed.
Sự thật là những cơ sở giam cầm này không chính thức tồn tại và chúng được bảo vệ tránh ánh mắt“ cú vọ” từ các tổ chức nhân quyền và các tòa án.
The fact that these facilities do not officially exist means they are well-protected from the prying eyes of human rights agencies and the courts.
Bác sĩ, nhà báo, luật sư, thẩm phán, nhà khoa học, cán bộ công đoàn hoặc thành viên các tổ chức nhân quyền- diện những người tham gia là rộng lớn.
Doctors, journalists, lawyers, judges, academics, trade unionists or the staff of human rights organizations- they cover a broad spectrum.
Các bộ phận của Việt Nam như Tây Nguyên đang bị giới hạn cho các tổ chức nhân quyền và các phóng viên.
Parts of Vietnam like the Central Highlands are off limit to human rights organizations and reporters.
Kêu gọi các chính quyền tôn trọng nhân phẩm và các tổ chức nhân quyền quốc tế hành động khẩn cấp
Call on governments to respect human dignity, and international human rights organizations to act urgently and resolutely to end criminal activities of trafficking
Tôi hy vọng chính phủ Hoa Kỳ, các phương tiện truyền thông quốc tế và các tổ chức nhân quyền có thể giúp giải cứu chồng tôi
I hope that the U.S. government, international media, and human rights groups can help free my husband and the hundreds of
thành viên của các tổ chức nhân quyền, nhà sản xuất phim,
members of human rights organizations, film producers, ordinary citizens,
Nhờ sự can thiệp của Chính phủ Pháp và sự lên tiếng của các tổ chức nhân quyền cũng như sự đấu tranh của nhiều người trong,
With intervention from the French government, the support of human rights groups, as well as the efforts from people inside and outside Vietnam, my sentence was
Các tổ chức nhân quyền kêu gọi NATO dựa vào lực lượng ủng hộ NTC để làm nhiều hơn trong nỗ lực bảo vệ dân thường trong bối cảnh lo ngại ngày càng gia tăng về số người bị mắc kẹt tại thành phố Sirte.
Human rights organisations have called on the alliance to lean on NTC fighters to do more to protect civilians as worries mount for people trapped in Sirte.
Trong suốt cuộc chiến, các tổ chức nhân quyền cáo buộc Gruzia nã pháo bừa bãi vào các khu dân thường và cũng cáo buộc Nga cho phép“ thanh lọc” các làng người Gruzia ở Nam Ossetia.
During the war, international human-rights groups accused Georgia of indiscriminately shelling civilian areas and Russia of allowing the ethnic cleansing of Georgian villages in South Ossetia.
Tôi hy vọng chính phủ Hoa Kỳ, truyền thông quốc tế, và các tổ chức nhân quyền có thể giúp đòi tự do cho chồng tôi
I… hope that the U.S. government, international media, and human rights groups can help free my husband
Chính quyền Trump đang bị chỉ trích gay gắt từ các nhóm doanh nghiệp, các tổ chức nhân quyền và các nhà lập pháp từ cả hai đảng về việc thực thi chính sách này gần đây.
The Trump administration is under intense criticism from business groups, human rights organisations and politicians from both parties over the recently imposed policy.
Các đảng đối lập và các tổ chức nhân quyền đang kêu gọi chính quyền Trudeau đình chỉ xuất khẩu vũ khí sang Saudi Arabia trong khi giới chức liên bang điều tra việc sử dụng xe thiết giáp do Canada sản xuất chống lại thường dân Saudi.
Opposition parties and human-rights groups are calling on the Trudeau government to suspend arms exports to Saudi Arabia as federal officials probe the apparent use of Canadian-made armoured vehicles against Saudi civilians.
Đó là lý do các tổ chức nhân quyền đang cảnh báo ICC phải cẩn thận khi xem xét các đề xuất phức tạp trong những ngày tới đây liên quan đến định nghĩa về tội xâm lược.
Politically chargedWhich is why human rights organisations are warning the ICC to tread carefully when it considers complex proposals in the coming days on how to define the crime of aggression.
Các tổ chức nhân quyền nói trong khi Trung Quốc giảm đáng kể số người bị hành quyết,
Human rights groups say that while China has dramatically reduced the number of people executed, its judicial system still lacks transparency,
Các thỏa thuận nhân quyền khu vực cũng khuyến khích sự phát triển và thành lập các tổ chức nhân quyền thông qua các hỗ trợ kỹ thuật theo các thỏa thuận quốc tế( như Diễn đàn của các tổ chức nhân quyền quốc gia châu Á- Thái Bình Dương).[ 1].
Regional human rights agreements also encouraged this development and establishment of human rights institutions as technical assistance was provided through international arrangements(such as the Asia-Pacific Forum of National Human Rights Institutions).[9].
Tôi hy vọng chính phủ Hoa Kỳ, các phương tiện truyền thông quốc tế và các tổ chức nhân quyền có thể giúp giải thoát cho chồng tôi
I… hope that the U.S. government, international media, and human rights groups can help free my husband and the hundreds of
Liên Hợp Quốc và các tổ chức nhân quyền đã thu thập bằng chứng về những hành vi lạm dụng rộng rãi của quân đội Myanmar chống lại Rohingya vô gia cư, bao gồm giết người, hiếp dâm và đốt phá.
The United Nations and human rights organisations have collected evidence of widespread abuses by the Myanmar military against the largely stateless Rohingya, including murder, rape and arson.
Các tổ chức nhân quyền và lao động cho rằng những công nhân làm kiểm thử chip
Labor and human-rights organizations also charge that workers testing microchips and assembling LCDs for Samsung were
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文