CÙNG MỘT VIỆC - dịch sang Tiếng anh

same thing
điều tương tự
cùng một điều
cùng một thứ
cùng một việc
chuyện tương tự
như thế
thứ tương tự
cùng một chuyện
những việc tương tự
những thứ giống nhau
same job
cùng một công việc
công việc tương tự
công việc giống
cùng nghề
same things
điều tương tự
cùng một điều
cùng một thứ
cùng một việc
chuyện tương tự
như thế
thứ tương tự
cùng một chuyện
những việc tương tự
những thứ giống nhau
same task
cùng một nhiệm vụ
nhiệm vụ tương tự
cùng một công việc
cùng tác vụ
công việc tương tự
một việc
nhiệm vụ giống nhau

Ví dụ về việc sử dụng Cùng một việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
khí đốt để làm cùng một việc.
gas to accomplish the same task.
Chúng ta không thể làm cùng một việc với cùng một năng lượng,
And we cannot do the same thing with the same energy,
Hãy làm cùng một việc mỗi đêm để báo cho cơ thể bạn biết đã đến giờ đi ngủ.
Do the same things each night to tell your body it's time to wind down.
Tất cả những người quan sát cần phải tìm kiếm cùng một việc và ghi nhận lại quan sát của họ cùng một cách ñể có thể so sánh những thông tin với nhau.
All observers must look for the same thing and record their observations in the same way for the information to be of comparative value.
một ngôi trường tiêu chuẩn, mọi người đều phải làm cùng một việc như bao người khác.
In a standard school, everyone has to do the same things as everyone else.
Làm cùng một việc hết lần này đến lần khác và mong đợi một kết quả khác biệt, phải không?
Doing the same thing over and over again and expecting a different result, okay?
họ cũng đang làm cùng một việc.
they're doing the same thing.
được chọn vùng trên não để làm cùng một việc đó.
select brain areas to do that same thing.
Thứ nhất" sự thống trị tự nhiên" và" việc khai khẩn tài sản ruộng đất" hoàn toàn không phải là cùng một việc.
In the first place"domination over nature" and the"cultivation of landed property" are by no means the same thing.
về cơ bản làm cùng một việc, tuy nhiên khác nhau.
They're both Facebook products and essentially do the same thing, however differently.
về cơ bản làm cùng một việc, tuy nhiên khác nhau.
Both are products on Facebook and essentially do the same thing, but are different.
thể làm được như thế- và họ cũng đang làm cùng một việc.
others can't make a go of it-and they're doing the same thing.
Trong một nhà máy anh làm chính xác cùng một việc ngày này qua ngày khác.
In a factory you're doing exactly the same thing day after day.
một người Palestine làm cùng một việc.
a Palestinian doing the same job.
Sau khi kỷ luật mãi về cùng một việc, chúng ta có thể tự hỏi, nó mang lại điều gì chăng?
After disciplining for the same thing again and again, we might wonder, Is this producing anything?
Miễn là chúng ta làm cùng một việc, nghĩ cùng một cách,
So long as we do the same thing, we think the same thing,
Có nhiều hơn một cách để làm điều đó( There is more than one way to do it- TIMTOWTDI), một triết lý cho phép nhiều phương pháp xử lý cùng một việc.
There is more to one way to do it(TIMTOWTDI), a philosophy to allow multiple methods of doing the same thing.
Làm như có cái gì đảm bảo với anh rằng Tillotson bận bịu cùng một việc với anh.
Something seemed to tell him with certainty that Tillotson was busy on the same job as himself.
Có nhiều hơn một cách để làm điều đó( There is more than one way to do it- TIMTOWTDI), một triết lý cho phép nhiều phương pháp xử lý cùng một việc.
There is more than one way to do it(TIMTOWTDI)- A design approach which follows the philosophy to allow multiple methods of doing the same thing.
Có nhiều hơn một cách để làm điều đó( There is more than one way to do it- TIMTOWTDI), một triết lý cho phép nhiều phương pháp xử lý cùng một việc.
There is more than one way to do it(TIMTOWTDI), a philosophy to allow multiple methods of doing the same thing.
Kết quả: 159, Thời gian: 0.0516

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh