CỦA ANH QUỐC - dịch sang Tiếng anh

of england
của anh
của england
of britain
của anh
của nước anh
của vương quốc anh
britannia của
of british
của anh
của british
of the united kingdom
of the UK
U.K. 's

Ví dụ về việc sử dụng Của anh quốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một món quà từ Nữ hoàng Victoria của Anh Quốc gửi tặng đế chế Ottoman vào cuối những năm 1800.
It was a gift from Queen Victoria of Britain, to the Ottoman Empire in the late 1800s.
Anh Long, Các nhà cung cấp ban đầu của Anh Quốc rồng steroid,
British Dragon, the original supplier of British Dragon steroids,
Hệ thống giáo dục của Scotland khá khác biệt với các hệ thống giáo dục ở những xứ còn lại của Anh Quốc.
The education system in Scotland is very different from education systems in the rest of the UK.
Nhưng giờ thì Hồng Quân lại thành đồng minh của Anh Quốc và những người cộng sản trở thành nhóm lớn tiếng nhất vì sự nghiệp chung.
But now the Red Army suddenly became allies of Britain and communists became the most vociferous supporters of the cause.
Và nó cũng thể hiện một bước tiến đáng kể trong CHÍNH SÁCH KHU VỰC của Anh quốc.
But he's also made a substantial contribution to other areas of British politics.
Sir Norman Foster là một trong những kiến trúc sư hàng đầu của Anh quốc, ông đã nhận được hơn 470 giải thưởng cho những kiệt tác của mình.
Sir Norman Foster is one of the best architects to come out of Britain and has gained more than 470 awards for his work.
Chuyến thăm này là cơ hội để giới thiệu thêm về sự phát triển mạnh mẽ của Anh quốc và thúc đẩy việc làm và sự thịnh vượng khắp nước Anh".
This visit is an opportunity to further showcase the best of British and boost jobs and prosperity throughout the UK.".
Là thủ tướng, bà đã giúp khôi phục lại sự tự tin và niềm tự hào vốn luôn là dấu ấn của Anh quốc vào thời điểm cực thịnh.
As prime minister, she helped restore the confidence and pride that has always been the hallmark of Britain at its best.
Suốt lịch sử đầu, Mỹ là một tập hợp các thuộc địa của Anh Quốc bên duyên hải phía đông của Hoa Kỳ ngày nay.
During its early history, America was a series of British colonies on the eastern coast of the present-day United States.
Sản phẩm cá xiên que được giới thiệu tại Vương Quốc Anh và trong vòng một thập niên, chúng chiếm 10% lương tiêu thụ cá của Anh Quốc.
Fish fingers are introduced in the UK and within a decade they account for 10% of British fish consumption.
Lực lượng Đồng Minh đứng trên bờ vực: một quân đội khổng lồ đang bí mật tập hợp trên bờ biển phía nam của Anh Quốc.
Allied Forces stand on the brink: a massive army is secretly assembled on the south coast of Britain.
bắt đầu đánh dấu sự suy giảm ảnh của Anh Quốc đối với hòn đảo.
Juan José Lerena planted the Spanish flag in Malabo, starting the decline of British influence on the island.
Trong lịch sử, Mỹ bấy giờ là một loạt các thuộc địa của Anh quốc trên bờ duyên hải phía đông của Mỹ ngày nay.
During its early history, America was a series of British colonies on the eastern coast of the present-day United States.
Một nửa di dân của Anh Quốc đến từ EU,
Half of Britain's migrants come from the EU,
Câu lạc bộ bóng đá đầu tiên của Anh Quốc là Sheffield F. C., thành lập vào năm 1857.
The first football club in the UK was Sheffield F.C., founded in 1857.
Audi và VW của Anh quốc còn 1 chặng cuối ở Đức để hoàn thành các thủ tục của mình.
Audi and VW in the UK have end-lines in German to play on their German equity.
Khác với các đế chế lớn trước đó, cơ sở cho sức mạnh của Anh quốc là hải quân của nước này
Unlike previous great empires, the basis of Britain's power was its navy,
Câu lạc bộ bóng đá đầu tiên của Anh Quốc là Sheffield F. C., thành lập vào năm 1857.
The first football club in the UK was SheffieldF.C., founded in 1857.
Trong khi Cơ quan Hàng không Dân dụng của Anh quốc, ví dụ,
While the UK's Civil Aviation Authority, for example, said its actions were simply precautionary,
Công ty đầu tư và phát triển bất động sản thương mại lớn nhất của Anh quốc cho biết,
The U.K. 's largest commercial property development and investment company has said that the blockchain will‘absolutely' play
Kết quả: 773, Thời gian: 0.0567

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh