HỌ CŨNG MUỐN - dịch sang Tiếng anh

they also want
họ cũng muốn
họ còn muốn
họ cũng cần
they too want
họ cũng muốn
they would also like
họ cũng muốn
they also like
họ cũng thích
họ cũng muốn
they just want
họ chỉ muốn
họ chỉ cần
họ cũng muốn
chúng chỉ thích
họ chỉ mong
họ chỉ đòi
they also wish
họ cũng muốn
họ cũng mong
they also wanted
họ cũng muốn
họ còn muốn
họ cũng cần
they too wanted
họ cũng muốn
they'd also like
họ cũng muốn
they also wished
họ cũng muốn
họ cũng mong

Ví dụ về việc sử dụng Họ cũng muốn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng họ cũng muốn hạn chế bàn thua.
But you also want to limit losses.
Họ cũng muốn giải quyết các vấn đề chính của ngành thanh toán hiện nay.
They additionally need to address the main issues of the payment industry today.
Họ cũng muốn quay lại New Zealand.
We would also like to return to New Zealand.
Họ cũng muốn cảm ơn mọi người vì những lời chúc mừng ấm áp".
They would also like to thank everyone for their warm wishes.''.
Họ cũng muốn chiến tranh chấm dứt.
He also wanted the war to end.
Họ muốn cứu người, và họ cũng muốn là một người được cứu.
They want to die, but also want to be saved.
Họ cũng muốn các nước khác làm theo.
They also urge other nations to follow suit.
Họ cũng muốn chiến tranh chấm dứt.
They too wish that war would end.
Họ cũng muốn bán được nhà nhanh chóng.
He also wants to sell our home soon.
Họ cũng muốn Canada bơm thêm 500 triệu USD vào sáng kiến này.
The coalition also wants Canada to inject $500 million in new money towards the initiative.
Họ cũng muốn chị tìm hiểu gã.
But I also wanted them to find this man.
Họ cũng muốn kiểm tra xem.
He also wanted to verify.
Họ cũng muốn làm thiên thần chứ sao!
Do they even want to be angels?
Bọn họ cũng muốn được cường hóa.
They also wanna be in control.
Giống như chúng ta, họ cũng muốn sống một đời sống đầy đủ hơn.
Just like us, they also desire for a better life.
họ cũng muốn được sống trong thế giới của họ..
For we too, want to live in his world.
Họ cũng muốn phụng sự Thiên Chúa.
She, too, wanted to serve God.
Họ cũng muốn được tự do.
But they also desire to be free.
Ngoài ra, họ cũng muốn tiến càng sâu càng tốt tại Europa League.
Besides, we should also try to advance in the Europa League as far as possible.
Tư thế nào họ cũng muốn thử.
Positions they would like to try.
Kết quả: 460, Thời gian: 0.5632

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh