HỌ SỐNG - dịch sang Tiếng anh

they live
họ sống
live
họ ở
they reside
họ cư trú
họ sống
họ cư ngụ
nó nằm ở
them alive
chúng sống
họ vẫn còn sống
em sống sót
they inhabit
họ sống
chúng cư trú
chúng trú ngụ
they dwell
họ sống
họ cư ngụ
they survive
họ sống sót
chúng tồn tại
còn sống
họ còn
họ sinh tồn
họ thoát
they survived
họ sống sót
chúng tồn tại
còn sống
họ còn
họ sinh tồn
họ thoát
lives
cuộc sống
cuộc đời
đời
sự sống
mạng sống
thọ
kiếp
they lived
họ sống
live
họ ở
they resided
họ cư trú
họ sống
họ cư ngụ
nó nằm ở

Ví dụ về việc sử dụng Họ sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Janson, tôi cần họ sống.
Janson, I need them alive.
Họ sống vì tiền.
They survive because of money.
Mùa hè, họ sống ở Neues Palais.
In summer, they resided at the Neues Palais.
Gia đình họ sống ở New Orleans.
Your family lives in New Orleans.
Savage cũng sẽ giữ họ sống.
Savage will keep them alive too.
Họ sống trên máu của bạn.
They survive in your blood.
Họ sống ở Truchtersheim cho đến năm 1991,
They resided in Truchtersheim until 1991,
Anh có người họ hàng sống ở Buffalo.
I have got a cousin that lives in Buffalo.
Cô có thể giúp họ sống tiếp.
Where you can help to keep them alive.
Họ sống nhờ tip.
They survive by tips.
Họ sống chung với nhau ở giữa vùng thung lũng.
Lives together in the midst of valley.
Hắn nhốt nạn nhân ở trong và giữ họ sống.
He would lock his victims in, keep them alive for days.
Họ sống bằng cách đi“ mượn” đồ từ những gia đình người bình thường.
They survive by‘borrowing' simple survival items from regular-sized people.
Họ sống ở Studio City, California.
Lives in Studio City, California.
Họ sống bằng ĂN XIN
They survive by begging for food
Họ sống trong sự căm ghét.
They survive on hatred.
Không biết làm sao họ sống được….
Not sure how they survive….
Em có họ hàng sống ở gần đấy.
I have a second cousin who lives around there.
Tôi có họ hàng sống gần đây.
So I have a second cousin who lives around there.
Ở Paris, họ sống rất chật chội và khó khăn.
In Paris, I lived hard and fast.
Kết quả: 4367, Thời gian: 0.0598

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh