HỌ TÌM CÁCH - dịch sang Tiếng anh

they seek
họ tìm kiếm
họ tìm cách
họ muốn
họ tìm sự
họ cần
họ đang tìm
họ sẽ tìm
they try
họ cố gắng
họ thử
họ tìm cách
họ đang cố
họ muốn
họ sẽ cố
họ có gắng
họ đã cố
họ định
they tried
họ cố gắng
họ thử
họ tìm cách
họ đang cố
họ muốn
họ sẽ cố
họ có gắng
họ đã cố
họ định
they look for ways
they find ways
they attempted
họ cố gắng
họ nỗ lực
họ tìm cách
they learn
họ học
họ tìm hiểu
họ biết
họ học được cách
họ tìm cách
they sought
họ tìm kiếm
họ tìm cách
họ muốn
họ tìm sự
họ cần
họ đang tìm
họ sẽ tìm
they attempt
họ cố gắng
họ nỗ lực
họ tìm cách
they figured out how
họ tìm ra cách

Ví dụ về việc sử dụng Họ tìm cách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi yêu cầu họ tìm cách.
He asked them to find a way.
Khi con người có sức mạnh, họ tìm cách để sử dụng nó.
When you have a capacity, people find a way to use it.
Tôi yêu cầu họ tìm cách.
I encouraged them to find a way.
Họ tìm cách cải thiện kinh tế Nga bằng các khoản vay của Quỹ Tiền tệ Quốc tế,
They tried to improve the Russia's economy using International Monetary Fund credits, and it elevated the national debt to
Khi họ thấy những việc không ổn thì họ tìm cách thay đổi và tìm những người cùng tư tưởng để giúp họ..
When they see that the systems broken they look for ways to change it and find like-minded people to help them.
Cảnh sát biên giới Ai Cập thường bắn chết hoặc làm những người di cư bị thương tại khu vực biên giới khi họ tìm cách vượt sang Israel vào những năm 2009- 2011./.
Egypt border police often shot dead and wounded migrants at the border as they tried to cross into Israel between 2009 and 2011.
Mặc dù vậy, điều quan trọng là họ tìm cách để làm việc cùng nhau,
Even so, it's critical that they find ways to work together, as those intersections
Họ tìm cách để có tài chính hiệu quả hơn,
They look for ways to be more financially efficient, keep public records
Vào tối Chủ nhật 30/ 1 và sớm thứ Hai ngày 1/ 12, hàng trăm người biểu tình đã xung đột với cảnh sát khi họ tìm cách bao vây các trụ sở chính quyền ở Admiralty.
On Sunday night and early Monday, hundreds of protesters clashed with police as they tried to surround government offices in Admiralty.
Họ tìm cách để truyền đạt hiệu quả của nhân viên trong suốt cả năm và chia sẻ các phương pháp hay nhất trong toàn tổ chức.
They find ways to communicate the effects of engagement with their employees all the year round as well as share the best practices across the organization.
Họ tìm cách để học hỏi
They look for ways to learn and improve themselves constantly,
Cảnh sát hiện đang giam giữ một số nghi phạm sau khi họ tìm cách trộm những con thú này hôm thứ Ba ngày 18/ 10.
Police have several suspects in custody after they attempted to steal one of the animals Tuesday evening.
Một người đàn ông khác nói trên đài BFM rằng có 3 binh sĩ bị nhắm bắn, và họ tìm cách trấn an người đàn ông đã cướp đoạt vũ khí.
Another man says on BFM that there was a group of three soldiers targeted, and they tried to calm the man who seized the weapon.
Họ tìm cách để truyền đạt hiệu quả của nhân viên trong suốt cả năm và chia sẻ các phương pháp hay nhất trong toàn tổ chức.
They find ways to communicate engagement's effect throughout the year and share best practices across the organization.
Khi họ tìm hiểu về các chủ đề khác nhau, họ tìm cách áp dụng những gì họ đã học được cho ngành của mình.
As they learn about different topics, they look for ways to apply what they have learned to their own industry.
Cảnh sát đã bắt giữ hơn 100 công chức biểu tình khi họ tìm cách đến gần trụ sở bộ nội vụ.
Police detained over 100 protesting government employees as they attempted to reach the civil secretariat.
Một người đàn ông khác nói trên đài BFM rằng có 3 binh sĩ bị nhắm bắn, và họ tìm cách trấn an người đàn ông đã cướp đoạt vũ khí.
Another man said on BFM that three soldiers were targeted, and they tried to calm the man who seized the weapon.
Họ có thể là cực kỳ nhút nhát khi còn là thanh niên, nhưng họ tìm cách để khắc phục tình trạng này.
They may be extraordinarily shy in youth, but they learn to overcome this.
Trước nhất, họ tìm cách để mang được một lượng người mua thật to chỉ trong một đêm, khi mà nhu cầu đang cao.
First, they figured out how to get a bunch of customers all in one night, when the demand was high.
Họ tìm cách để cung cấp những giá trị cho đối tác( đối tác của họ,
They find ways to provide value to others(their partners, team, customers) way before they
Kết quả: 582, Thời gian: 0.0709

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh