HỌ TẠO RA - dịch sang Tiếng anh

they create
họ tạo ra
họ sáng tạo
họ tạo một
họ tạo dựng
they make
họ làm
họ thực hiện
họ tạo ra
họ đưa ra
chúng khiến
họ kiếm được
họ mắc
họ kiếm
chúng giúp
họ bắt
they generate
họ tạo ra
họ sản sinh ra
chúng sẽ tạo
they produce
họ sản xuất
chúng tạo ra
chúng sản sinh ra
sản phẩm
chúng sẽ tạo ra sản phẩm
they built
họ xây dựng
họ đã xây
họ dựng lên
họ chế tạo
họ tạo dựng
họ đã dựng
they form
chúng tạo thành
chúng hình thành
chúng tạo ra
họ thành lập
chúng tạo hình
they craft
họ tạo ra
họ chế tạo
they develop
họ phát triển
họ xây dựng
họ tạo ra
họ mắc
they created
họ tạo ra
họ sáng tạo
họ tạo một
họ tạo dựng
they made
họ làm
họ thực hiện
họ tạo ra
họ đưa ra
chúng khiến
họ kiếm được
họ mắc
họ kiếm
chúng giúp
họ bắt
they generated
họ tạo ra
họ sản sinh ra
chúng sẽ tạo
they produced
họ sản xuất
chúng tạo ra
chúng sản sinh ra
sản phẩm
chúng sẽ tạo ra sản phẩm
they build
họ xây dựng
họ đã xây
họ dựng lên
họ chế tạo
họ tạo dựng
họ đã dựng

Ví dụ về việc sử dụng Họ tạo ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó cũng là cách họ tạo ra thời cuộc.
That's how you create time.
Họ tạo ra hai phiên bản quảng cáo, với một tiêu đề là.
It created two versions of an ad- with a title of.
Họ tạo ra chúa của riêng họ..
They have made their own gods.
Họ tạo ra hơn 64% của tất cả những công việc mới trong giới tư nhân.
Generate over 64% of net new jobs in private-sector;
Họ tạo ra ván trượt“ Minnow” đặc trưng của họ từ các mảnh nhựa biển tái chế.
They created their signature“Minnow” skateboard from recycled marine debris.
Họ tạo ra một thế giới để yêu mến
He creates a new world to love
Yêu cầu họ tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt.
Encourage them to produce as many ideas as possible.
Điều này giúp họ tạo ra lợi nhuận lớn hơn nhiều.
This is helping them make larger profits.
Họ tạo ra vẻ đẹp và vẻ đẹp đưa chúng ta tới Thiên Chúa.
You create beauty and beauty brings us ever closer to God.
Họ tạo ra nhiều tế bào T như những người trẻ tuổi.
They were making as many T-cells as those of a young person.
Họ tạo ra các ứng dụng mới trên cơ sở thường xuyên.
They are creating new applications on a regular basis.
Đó cũng là cách họ tạo ra thời cuộc.
That's how you create moments.
Họ tạo ra chúa của riêng họ..
They make up their own gods.
Họ tạo ra hình ảnh.
They are creating image.
Khi đốt cháy, họ tạo ra hơn 7.000 hóa chất.
When burned, create more than 7,000 chemicals.
Họ tạo ra việc làm.
Mọi thứ họ tạo ra… đều dùng để hủy diệt.
Everything you created… is used to destroy.
Mọi thứ họ tạo ra đều dùng để hủy diệt.
Everything you create is used to destroy.
Họ tạo ra nền văn hóa cho cả hai bờ Đại Tây Dương.
They were creating the culture on both sides of the Atlantic.
Mọi thứ họ tạo ra… đều dùng để hủy diệt.
Is used to destroy. Everything you created.
Kết quả: 1797, Thời gian: 0.0878

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh