KẾT CỤC - dịch sang Tiếng anh

end
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
outcome
kết quả
kết cục
hậu quả
endings
kết thúc
chấm dứt
kết cục
cuối
hết
tận cùng
upshot
kết quả
kết quả cuối cùng
kết cục
cuối cùng
endgame
kết thúc
hồi kết
kết cục
trò chơi kết thúc
cuối cùng
trò chơi cuối cùng
cuối
ending
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
outcomes
kết quả
kết cục
hậu quả
ends
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết
ended
cuối
kết thúc
chấm dứt
cùng
kết cục
hết

Ví dụ về việc sử dụng Kết cục trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kết cục của nó thế nào, hẳn nhiều người đã đoán được….
And how it would end, probably known to many….
Kết cục không bao giờ thay đổi.
And the ending never changes.
Kết cục của truyện có làm em ngạc nhiên không?
Did the ending of the story surprise you?
Hiển nhiên đây là kết cục của những kẻ phản diện.
Remember that this is the end of traitors.
Đây là kết cục mà bà Yến đáng phải nhận!
This is an ending that Anya deserves!
Nhưng kết cục, mọi thứ cũng qua đi bóng tối thoáng qua.
But in the end, it's only a passing thing… this shadow.
Đây là kết cục của kẻ thứ 3".
So that was the end of number three.".
Kết cục đáng buồn nhưng không thể tránh khỏi.
The end result is sad but unavoidable.
Quá tốt kết cục thường là quá cay đắng!
Good thing the end result usually tastes so good!
Không khó để đoán biết kết cục của cuộc bỏ phiếu tại ĐHĐ.
It's not difficult to imagine that these ballots will end up in court.
Ngươi muốn kết cục thế này sao?”.
Do you want to end up like this?".
Kết cục: HP đã mua lại 3COM
The aftermath: HP eventually bought 3Com,
kết cục như chúng mày đã rõ.
And it ended well as you probably know.
Như vậy kết cục của những mật giáo chúng ta có thể biết được!
It's the end of podcasts as we know it!
Vậy kết cục ra sao?
So, what was the upshot?
Nhưng… kết cục nó đã hủy diệt ông ta cùng với con tầu của ông ấy.
But in the end, it destroyed him and his ship.
Đây là kết cục của những bông hoa.
And that was the end of the flowers.
Kết cục, cả hai phim đều thất bại.
In the end, both movies lost out….
Kết cục của cuốn sách thật sự rất bất ngờ.
The ending of the book is really unexpected.
Chẳng lẽ đó chính là kết cục của mình lúc tuổi già?
Is this the beginning of the end of the age?
Kết quả: 1510, Thời gian: 0.0376

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh