TO END UP - dịch sang Tiếng việt

[tə end ʌp]
[tə end ʌp]
để kết thúc
to end
to finish
to conclude
to wrap up
in closing
to terminate
in conclusion
chấm dứt
end
terminate
stop
termination
cease
cessation
discontinue
is over
để cuối cùng
to last
in the end
to finally
to eventually
to final
for the ultimate
to ultimately
để kết cục
rốt cuộc lại
ended up
ultimately
kết cuộc thành ra

Ví dụ về việc sử dụng To end up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't want to end up like this, do you?
Cậu không hề muốn kết cục thế này, đúng không?
Didn't want you to end up like Paddy Dolan.
Không muốn anh có kết cục như Paddy Dolan.
I don't want you to end up like Rebecca.
Tôi không muốn cô có kết thúc như Rebecca.
I don't want to end up behind bars?
Tôi không muốn vào tù đâu?
You don't want to end up a euphemism, do you?
Mày không muốn bị kết thúc bằng uyển ngữ, phải không?
Except she's going to end up like them. Yeah.
Và cô ấy cũng sẽ kết cục như thế này. Đúng thế.
You don't want to end up like Nancy. Be careful.
Các cậu không muốn có kết cục như Nancy đâu. Ăn nói cho cẩn thận vào.
I want to end up school at Berkeley!
Tôi muốn vào học trường Berkeley!
Hey, I don't want you to end up like your old man.
Bố không muốn con có kết cục như ông già con đâu.
Todd, you don't want to end up like the other Todd.
Todd, cậu không muốn có kết cục như cậu Todd kia đâu.
You don't want to end up like-- well, like the others.
Cô không muốn có kết cục-- giống những kẻ khác đâu.
He did not want his daughter to end up like that.
Ông không muốn con gái ông có kết thúc giống như thế.
I appreciate it, since I don't want to end up like you.
Anh sắp sửa nói, anh không muốn em có một kết cục giống anh.
You don't want your house to end up like that.
Ông không muốn con gái ông có kết thúc giống như thế.
I keep going because I don't want to end up like him.
Ta không quay về là bởi ta không muốn có cái kết cục giống hắn.
I was never going to allow myself to end up like my mom.
Tôi sẽ không bao giờ chịu nhận kết cuộc như mẹ tôi.
I do not want anyone else to end up like me.
Tôi không muốn nhiều người khác có kết cục giống tôi.
I have wondered what I did wrong to end up in that situation.
Tôi đã làm gì sai để phải rơi vào hoàn cảnh này.
But they never choose where they are going to end up.
Nhưng không bao giờ được chọn nơi sẽ chết.
All is well that ends well to end up with you.
Tất cả đều tốt mà kết thúc tốt đẹp với bạn.
Kết quả: 774, Thời gian: 0.0617

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt