KHÔNG THỂ TỔ CHỨC - dịch sang Tiếng anh

can't organize
can't hold
không thể giữ
không thể cầm
không giữ được
cannot organise
not be able to hold
không thể giữ
không thể tổ chức
không thể cầm
không có khả năng nắm giữ
could not host
unable to hold
không thể giữ
không thể tổ chức
không thể cầm
it was impossible to hold
can't celebrate
cannot organize
could not organize

Ví dụ về việc sử dụng Không thể tổ chức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu không có ai điều phối thì chúng tôi không thể tổ chức Shen Yun ở khu vực nói tiếng Đức ở Thụy Sỹ được, điều này sẽ thật đáng tiếc.
If no one coordinated, we could not hold Shen Yun in the German-speaking Switzerland, which would be such a pity.
Bộ não con người từ chối những gì nó không thể tổ chức, những gì nó không thể hiểu được.
The human brain rejects what it can not organize and what it can not understand.
Khoảng 85% ngôi làng ở Amazon không thể tổ chức thánh lễ mỗi tuần vì thiếu linh mục.
About 85 percent of the villages in the Amazon cannot celebrate Mass every week because of the region's shortage of priests.
Có cả đống chuyện khiến gần đây chúng ta không thể tổ chức bất cứ hoạt động tiểu đội nào, tớ thấy chuyện này khá tệ.
There was a lot of fuss recently we couldn't hold any platoon activities, I think that's pretty bad.
Họ đã không thể tổ chức một tang lễ cho thầy Mắt Điên bởi vì anh Bill và thầy Lupin chưa thể tìm được thi thể của thầy.
They had not been able to hold a funeral for Moody, because Bill and Lupin had failed to recover his body.
Vì nó không thể tổ chức lao động, giáo dục và tôn giáo mà không phá huỷ công lí.
Because it couldn't organize labor, education& religion without undoing Justice.
Tính năng AI trên búp bê vẫn còn rất cơ bản- họ có thể trả lời các câu hỏi nhưng không thể tổ chức các cuộc trò chuyện dài.
AI features on the dolls are still very basic: they can answer questions but cannot hold longer conversations.
Tôi có một mạng lưới khổng lồ với nhiều năng lực, nhưng tôi không thể tổ chức cho toàn bộ hành tinh.”.
I have a huge network with lots of capacity, but I cannot host the entire planet.”.
Nhưng không thể tổ chức sự vật nếu chính quí vị không ở trong trật tự.
But it is impossible to organize things if your yourself are not in order.
Tại sao không thể tổ chức một cuộc họp để nói chuyện cởi mở về những chủ đề rất căn bản này?”?
Why not organize a meeting to talk openly about these themes, which are fundamental?
Tuy nhiên, công việc chung sẽ không thể tổ chức tốt nếu công việc cá nhân không được.
However, joint work will not be organized well if personal work is not organized effectively.
Nhưng không thể tổ chức sự vật nếu chính quí vị không ở trong trật tự.
But it is impossible to organize things if you yourself are not in order.
Bạn không thể tổ chức trong giáo dục,
You may not hold a Ph.D. in education,
Vì nó không thể tổ chức lao động,
As a result of it couldn't arrange labor, training,
Các nhà khảo cổ học đã không thể tổ chức các cuộc khai quật trong thời Saddam Hussein và trong thời kỳ chiến tranh ở Irak.
The archaeologists were unable to organize a dig both during the Saddam Hussein era and during the Iraq war.
PCA đã tan rã ngay sau đó, khiến Kasparov không thể tổ chức một chu kỳ đủ điều kiện phù hợp cho danh hiệu của mình.
The PCA folded soon afterwards, leaving Kasparov unable to organise a proper qualifying cycle for his title.
Tuy nhiên, tôi cũng muốn đề nghị xem xét điều này: Sẽ không thể tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý trước ngày 29/ 3 năm tới.
But I would also just ask her to consider this: It wouldn't be possible to hold a referendum before March 29 of next year.
Facebook có thể đem lại hàng vạn người cổ võ trên mạng, nhưng không thể tổ chức họ một khi phong trào khởi động.
Facebook could bring together tens of thousands of sympathizers online, but it couldn't organize them once they logged off.
Các cách tiếp cận mới hơn, như dữ liệu trên hồ, đã thu thập dữ liệu nhưng không thể tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
Newer approaches, like“data lakes”, have collected the data but failed to organize it effectively too.
Các cách tiếp cận mới hơn, như dữ liệu trên hồ, đã thu thập dữ liệu nhưng không thể tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
Newer approaches, like“data lakes”, have collected the data but failed to organize it effectively.
Kết quả: 90, Thời gian: 0.0537

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh