LÀ GIÁ TRỊ CỐT LÕI - dịch sang Tiếng anh

is the core value
are the core values

Ví dụ về việc sử dụng Là giá trị cốt lõi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây mô hình giáo dục tiên tiến đầu tiên lấy giáo dục nhân cách là giá trị cốt lõi, với mong muốn dần được lan toả ở Việt Nam.
This is the first advanced educational model that takes personality education as a core value with the desire to gradually spread in Vietnam.
Về mặt quản lý khách hàng, Suntech coi khả năng làm hài lòng khách hàng là giá trị cốt lõi của tập đoàn.
In terms of customer management, Suntech regards its ability to satisfy customers as the core value of its team.
Bởi vì cái gốc của chúng tôi nằm ở MediaWiki và Wikimedia, đây là giá trị cốt lõi của chúng tôi.
Because our origin lies in MediaWiki and Wikimedia, this is a core value to us.
Các công ty như Patagonia và Ben& Jerry có giá trị bền vững về môi trường là giá trị cốt lõi của họ.
Companies like Patagonia and Ben& Jerry's have environmental sustainability as a core value.
Nhiều người tham gia Michael Walzer và những người khác trong việc nhắc lại tầm quan trọng của" bình đẳng" hay" bình đẳng phức tạp" là giá trị cốt lõi của tín ngưỡng của họ.
Many join Michael Walzer and others in reiterating the importance of‘equality' or‘complex equality' as the core value of their creed.
Thiết kế nào giúp truyền đạt không chỉ tên thương hiệu của bạn mà còn là giá trị cốt lõi của nó?
What design communicates not only the name of your brand, but also it's core values?
để luôn đảm bảo“ Giáo dục nhân cách là giá trị cốt lõi của trường Quốc tế Nhật Bản”.
moral education in accordance with Japanese standards to ensure that“personality education is a core value of the Japanese International School”.
Chúng tôi muốn mọi người trân trọng“ Giá trị cuộc sống”, vốn là giá trị cốt lõi của thương hiệu.
We want people to appreciate the‘Value of Life', which is a core value of the brand.
Có được quyền này vô cùng quan trọng đối với tôi và tất cả chúng ta tại Facebook bởi vì tính toàn diện là giá trị cốt lõi của công ty chúng tôi.
Getting this right is deeply important to me and all of us at Facebook because inclusivity is a core value for our company.”.
Tôn Trọng Tất Cả là giá trị cốt lõi làm nền tảng cho tất cả các hoạt động
Respect for All is the core value underlying all our activities in pursuit of living lives
Câu hỏi đó có vẻ một sự đơn giản hóa,( nó ở một mức độ nào đó) nhưng khi bạn khoan xuống ngay đây là giá trị cốt lõi trong việc chọn một chiếc mũ bảo hiểm toàn diện.
That question may seem to be an oversimplification,(it is to some degree) but when you drill right down this is the core value in choosing a full face helmet.
Chúng tôi hiểu con người chính là giá trị cốt lõi của thành công hiện tại
We understand that people are the core values of current and future success, so we always
Về nhân lực, Chúng tôi hiểu con người chính là giá trị cốt lõi của thành công hiện tại
About human resource, we know that humans are the core value of present and future success,
sẽ luôn là giá trị cốt lõi nhất của công ty chúng tôi.
consumer safety always has been and always will be a core value of the company.
mạnh luật pháp và hoà bình là giá trị cốt lõi của Quỹ:“ Biển Đông cần có những giải pháp chung và hoà bình,
underlined that rule of law and peace are core values of KAS and that“the South China Sea is in dire need to find joint
Vì dịch vụ cho người khác là giá trị cốt lõi của chúng tôi, chúng tôi cung cấp cho cộng đồng của chúng tôi theo hai cách:
As service to others is a core value of ours, we give back to our communities in two ways: at the corporate level in Springfield,
không có ngân hàng- là giá trị cốt lõi.
another directly- without intermediaries, without an enterprise, without a bank- is a core value.
Khách hàng đầu tiên luôn là giá trị cốt lõi của KAYI.
Customers first is always the core value of KAYI.
Đây cũng là giá trị cốt lõi mà AMACCAO luôn hướng đến.
This is also the core value that AMACCAO is always aiming for.
Là giá trị cốt lõi của bạn, hay họ thuộc về người khác?
Are Your Core Values Yours, or Do They Belong to Someone Else?
Kết quả: 1398, Thời gian: 0.0167

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh