LÀ NGỐC - dịch sang Tiếng anh

is stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
am an idiot
was a fool
là một kẻ ngốc
là đồ ngốc
là một thằng ngốc
là tên ngốc
is silly
là ngớ ngẩn
thật là ngu ngốc
là ngu ngốc
thật là ngớ ngẩn
was dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
are stupid
là ngu ngốc
ngu ngốc
là ngu xuẩn
là stupid
was an idiot
are an idiot
you're foolish
you're nincompoopy

Ví dụ về việc sử dụng Là ngốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô đúng là ngốc mà, bây giờ mới nhận ra.
You were a fool, you realize that now.
Nàng khi hắn là ngốc tử sao?
To you when she will be dumb?
Bố đâu bảo con là ngốc! Được.
I didn't say you were stupid! Okay.
Con biết thế là ngốc.
I know that's dumb.
Được. Này. Bố đâu bảo con là ngốc!
Okay. I… I didn't say you were stupid!
Oh. Vậy em có thể là ngốc, cũng tốt.
Oh. So, you can be stupid, as well.
Em đúng là ngốc.
How stupid was I?
Không, không biết mới là ngốc.
No, stupid is not knowing.
Nhưng tôi đúng là ngốc.
But I was stupid.
Người nào tin rằng tôi chỉ điểm không vì thứ gì thì đều là ngốc cả.
Anyone who believes I will turn informer for nothing is a fool.
Như thế nào vẫn là ngốc nghếch như ngày xưa vậy?”.
What was that idiot like before then?”.
Các ngươi đều là ngốc tử.”.
All of you are fools.'.
là ngốc.
I'm such an idiot.
Bị kêu là ngốc không sai chút nào.
Calling it stupid is not wrong.
Cháu mới là ngốc đó.
You're the fool.
Tôi đúng là ngốc quá!
I'm such an idiot!
Xin lỗi… Cậu đúng là ngốc mà.- Mẹ kiếp!
You're such an idiot. Sorry,!
Đúng là ngốc.
That's stupid.
Biết là ngốc.
And I know it's dumb.
Thật là ngốc mà!
You are such an idiot.
Kết quả: 93, Thời gian: 0.0545

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh