LẮC - dịch sang Tiếng anh

shake
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
swing
xoay
đu
xích đu
vung
dao động
đung đưa
đưa
tạt
chuyển
ecstasy
thuốc lắc
ngây ngất
cực lạc
xuất thần
ecstacy
khoái lạc
trạng thái xuất thần
say thuốc
đê mê
trạng thái ngây ngất
wiggle
ngọ nguậy
lung
lắc
lung linh
lung lay
cử động
rattles
làm rung chuyển
lắc
làm
tiếng
rung
rúng động
nodded his
lak
lắk
lăk
lắc
pendulum
con lắc
quả lắc
shaking
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
shakes
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
shook
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
swinging
xoay
đu
xích đu
vung
dao động
đung đưa
đưa
tạt
chuyển

Ví dụ về việc sử dụng Lắc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lắc lắc.
Wiggle, wiggle.
Bộ chướng ngại vật nước này bao gồm cầu lắc, cân bằng.
This set of water obstacles includes wiggle bridge, balance.
Choi Joong Hoon lắc đầu.
Choi Jeong-Hoon nodded his head.
Chạm, lướt và lắc để giúp Mickey thu thập nước
Tap, swipe and swirl to help Mickey collect water
Avery cũng sẽ lắc đầu khi thấy số áo.
Avery would shake her head when she saw her workout clothes too.
Lắc chai xịt
Shake up the spray bottle
Trong khi lắc cổ, Sharl cố nhấp hông của mình vào Aur.
While shaking her neck, Sharl intensely presses her waist against Aur.
Lắc đến khi vầng trăng chuyển thành mặt trời( Mặt trời).
Shake it until the moon becomes the sun.
Lắc tay để nghe nhạc.
Move the hands to the music.
Sau khi thấy Neia lắc đầu, Sorcerer King nhún vai
After seeing Neia shake her head, the Sorcerer King shrugged
Ria và Carlos cùng lắc đầu trước ý kiến của Serge.
Ria and Carlos both shook their heads from hearing Serge's opinion.
Mẹ tôi lắc đầu và bảo có những người bị điếc.
My mother shakes her head and says there are too many people.
Nàng lắc đầu." Tôi không dư thừa phòng.".
She shook her head“I am not that arrogant.
Chạm, lướt và lắc để giúp Mickey thu thập nước
Tap, swipe, and swirl to help Mickey collect water
Mọi người đều lắc đầu trong im lặng.
Everyone shakes their head in silence.
Vậy thì… Lắc nó đi, con yêu!
Then you shake it, my dear!
Nàng lắc đầu,“ Chính xác ra cũng không phải.
She shakes her head,“Not exactly.
Ai cũng lắc đầu….
Everyone shakes their head….
Khi nhân viên của bạn lắc đầu, bạn hãy nói,“ Ồ, thôi được.
When your employee shakes his head, just say,“Oh, all right.
Janke lắc lư đầu, đắm chìm trong thế giới âm nhạc của riêng nó.
Janke shuffled and bobbed his head, lost in his own private world of music.
Kết quả: 3160, Thời gian: 0.0552

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh