SWING - dịch sang Tiếng việt

[swiŋ]
[swiŋ]
xoay
rotate
turn
rotation
swivel
swing
spin
pivot
twist
rotary
rotatable
đu
swing
rocking
shimmy
trapeze
vung
throw
wield
swish
swung
brandished
waved
splashing
flung
splurge
dao động
range
fluctuate
oscillation
oscillator
oscillating
hovers
fluctuations
wavering
swings
vibrations
đung đưa
swing
sway
dangling
jiggle
owls
shot
call
stroke
hit
one
swing
blow
kick
punch
đưa
take
put
give
get
lead
make
brought
sent
included
handed
tạt
throw
swing
splashed
crossed
mustard
drops
attacked

Ví dụ về việc sử dụng Swing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He can really swing! TomTom delegate talking about BeatsWork, the final activity.
Anh ấy thật sự có thể quay! TomTom nói về BeatsWork, hoạt động cuối cùng.
Now you sit on the brick wall in the cloudy afternoon and swing your legs.
Giờ bạn ngồi trên tường gạch chiều mây, và lắc lư chân.
Really good. I loved that swing kick.
Đánh đẹp lắm, rất đẹp. Tôi thích đá đó.
just sitting, swing in a circle.
chỉ ngồi, đung đưa trong vòng tròn.
That is a double-time swing.
Đó là đánh nhanh gấp đôi.
I will swing by the dry cleaners.
Em sẽ tạt qua tiệm giặt khô.
He can really swing!
Anh ấy thật sự có thể quay!
We could swing you right.
Chúng tôi có thể đưa anh đến.
Now swing to the left, and to the right.
Giờ thì đánh sang trái, rồi sang phải.
I have to swing by Incheon. It's just that.
Phải tạt qua Incheon. Chỉ là tôi.
You should just swing me.
Cậu cứ đưa tớ đi.
You will throw the ball the way you swing that slingshot of yours.
Anh sẽ ném bóng theo cách anh quay ná cao su của mình.
Um, I'm gonna swing by my lab before I come home.
Cháu sẽ tạt qua phòng lab trước khi về nhà.
Hurry! Swing the second crane over!
Đánh cần cẩu thứ 2 qua. Nhanh lên!
Hey, babe. I'm gonna swing by WinCo after I drop the boys.
Này, anh yêu. Em sẽ tạt qua WinCo sau khi chở lũ trẻ xong.
Swing the second crane over. Hurry!
Đánh cần cẩu thứ 2 qua. Nhanh lên!
I will swing by their place after work.
Nghe này, anh sẽ tạt qua chỗ họ sau khi xong việc.
So they do it with this active tail as they swing around.
Chúng làm điều đó bằng chiếc đuôi hoạt động này, khi chúng đánh đuôi qua lại.
Listen, I will swing by their place after work.
Nghe này, anh sẽ tạt qua chỗ họ sau khi xong việc.
There are two kinds of swing or‘ductus.'.
Có hai loại lắc hoặc' ductus'.
Kết quả: 2927, Thời gian: 0.1259

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt