LINH HỒN CỦA MÌNH - dịch sang Tiếng anh

his soul
linh hồn mình
tâm hồn mình
tâm hồn ông ấy
hồn người
hồn anh
his spirit
thánh linh của ngài
tinh thần của ông
thần khí của ngài
thần khí của người
tinh thần của mình
thần của ngài
linh hồn ông
tinh thần của anh ấy
linh hồn của ngài
tâm linh ông

Ví dụ về việc sử dụng Linh hồn của mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thưa ông, tôi không bán linh hồn của mình.
You ask me to sell my soul.
Cô ấy cũng đã bán linh hồn của mình.
Because she also sold her soul.
Chắc là chúng đã xem bằng linh hồn của mình.
Of course, they see through their soul.
Chúng ta có được thế giới, nhưng đã đánh mất linh hồn của mình.'.
We gained the whole world but we lost our souls.
Tôi biết rằng đó là mục đích linh hồn của mình.
I know it is my soul's purpose.
Bạn kết nối với linh hồn của mình.
You are connecting with their soul.
Vậy một người lấy gì mà đổi lấy linh hồn của mình?
What would a man take in exchange for his soul?
Thế nên ta muốn dạy ngươi cách vận dụng năng lực linh hồn của mình.
I have told you how to utilize your Spiritual Power.
Cô ấy cũng đã bán linh hồn của mình.
She is selling her soul, too.
Và tôi vẫn còn linh hồn của mình.
And I still have my soul.
Và Uniview đã đưa tinh thần sáng tạo vào sâu trong linh hồn của mình.
And Uniview has planted innovation spirit deep into its soul.
đánh mất linh hồn của mình.
and lose our souls.
Chúng ta có thể có cả thế giới và đánh mất linh hồn của mình.
We can gain the world and lose our soul.
Vì Sam. Đổi lấy linh hồn của mình.
Just Sam. For my soul.
Chúng ta đốt cháy linh hồn của mình.
We burn the fatNoff our souls.
Ta không quan tâm về linh hồn của mình.
I am not worried about my soul.
Sẽ ra sao nếu em ràng buộc linh hồn của mình với Aishe?
What if I bind my spirit with Aishe's?
Istanbul sẽ mất đi một phần linh hồn của mình.
Istanbul would lose a part of its soul.
Có lẽ người đàn ông này đã tìm thấy linh hồn của mình.
This man has found his own soul.
Vậy một người lấy gì mà đổi lấy linh hồn của mình?
What will a man give in exchange for his soul?
Kết quả: 318, Thời gian: 0.0306

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh